Loading data. Please wait

IEC 60598-1 AMD 1*CEI 60598-1 AMD 1

Luminaires; part 1: general requirements and tests; amendment 1

Số trang: 285
Ngày phát hành: 1993-11-00

Liên hệ
Amends title page and pages 2 to 10, 13 to 24, 39 to 44, 47 to 56, 59 to 62, 69 to 72, 77 to 80, 83 to 120, 123 to 154, 157 to 168, 183 to 186, 203, 204, 209 to 210 (replaced with 209 to 210B), 223, 224, 239 to 242, 245 to 248, 275.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60598-1 AMD 1*CEI 60598-1 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
Luminaires; part 1: general requirements and tests; amendment 1
Ngày phát hành
1993-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C71-000/A1*NF EN 60598-1/A1 (1996-11-01), IDT
Số hiệu tiêu chuẩn NF C71-000/A1*NF EN 60598-1/A1
Ngày phát hành 1996-11-01
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60598-1 (1996-09), MOD * 93/205058 DC (1993-04-14), MOD * EN 60598-1/A1 (1995-04), MOD * EN 60598-1/A1 (1996-01), MOD * EN 60598-1/prA1 (1993-03), MOD * EN 60598-1/prA1 (1994-06), MOD * JIS C 8105-1 (1999-03-20), MOD * OEVE EN 60598-1+A1 (1996-03), MOD * PN-IEC 598-1 (1994-12-30), IDT * UNE-EN 60598-1 (1996-12-30), IDT * NEN 10598-1:1995/A1:1995 en;fr (1995-05-01), MOD * NEN 10598-1:1995/A1:1996 en;fr (1996-02-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60068-2-63*CEI 60068-2-63 (1991-11)
Environmental testing; part 2: test methods; test Eg: impact, spring hammer
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-63*CEI 60068-2-63
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 (1975)
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60083 AMD 1*CEI 60083 AMD 1 (1979)
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60083 AMD 1*CEI 60083 AMD 1
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60155*CEI 60155 (1983)
Starters for tubular fluorescent lamps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60155*CEI 60155
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60155 AMD 1*CEI 60155 AMD 1 (1987)
Starters for tubular fluorescent lamps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60155 AMD 1*CEI 60155 AMD 1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60155 AMD 2*CEI 60155 AMD 2 (1991-12)
Starters for tubular fluorescent lamps; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60155 AMD 2*CEI 60155 AMD 2
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60360*CEI 60360 (1987)
Standard method of measurement of lamp cap temperature rise
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60360*CEI 60360
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60400*CEI 60400 (1991-01)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60400*CEI 60400
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60432-1*CEI 60432-1 (1993-09)
Safety specifications for incandescent lamps; part 1: tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60432-1*CEI 60432-1
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60570*CEI 60570 (1985)
Electrical supply track systems for luminaires
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60570*CEI 60570
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.140.50. Hệ thống đặt ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60570 AMD 1*CEI 60570 AMD 1 (1990-12)
Electrical supply track systems for luminaires; amendment 1 to IEC 570:1985
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60570 AMD 1*CEI 60570 AMD 1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 29.140.50. Hệ thống đặt ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-1*CEI 60598-1 (1992-06)
Luminaires; part 1: general requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-1*CEI 60598-1
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60630*CEI 60630 (1979)
Maximum lamp outlines for general lighting lamps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60630*CEI 60630
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60634*CEI 60634 (1978)
Heat test source (H.T.S.) lamps for carrying out heating tests on luminaires
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60634*CEI 60634
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60634 AMD 1*CEI 60634 AMD 1 (1983)
Heat test source (H.T.S.) lamps for carrying out heating tests on luminaires
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60634 AMD 1*CEI 60634 AMD 1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60662 AMD 2*CEI 60662 AMD 2 (1987)
High pressure sodium vapour lamps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60662 AMD 2*CEI 60662 AMD 2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60662 AMD 3*CEI 60662 AMD 3 (1990-09)
High-pressure sodium vapour lamps; amendment 3 to IEC 662:1980
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60662 AMD 3*CEI 60662 AMD 3
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 (1980)
Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Glow-wire test and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 (1991-04)
Fire hazard testing; part 2: test method; section 2: needle-flame test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60901*CEI 60901 (1987)
Single-capped fluorescent lamps. Safety and performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60901*CEI 60901
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 61032*CEI/TR 61032 (1990-06)
Test probes to verify protection by enclosures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 61032*CEI/TR 61032
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 75 (1987-04)
Plastics and ebonite; Determination of temperature of deflection under load
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 75
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1891 (1979-12)
Bolts, screws, nuts and accessories; terminology and nomenclature trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1891
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 7216 (1989-10-31) * IEC 60061-2 (1969-01) * IEC 60061-3 (1969-01) * IEC 60227 * IEC 60238 (1991-01) * IEC 60245 (1967) * IEC 60249 * IEC 60320 (1981) * IEC 60320 AMD 3 (1987) * IEC 60357 (1982) * IEC 60364-3 (1977) * IEC 60364-3 AMD 1 (1980) * IEC 60432-2 * IEC 60598-2 * IEC 60598-2-4 (1979) * IEC 60598-2-4 AMD 3 (1990-05) * IEC 60662 (1980) * IEC 60664-1 (1992-10) * IEC 60684 * IEC 60750 (1983) * IEC 60922 (1989-04) * IEC 60924 (1990-07) * IEC 61058-1 (1990-09) * ISO 4046 (1978-11)
Thay thế cho
IEC/DIS 34D(CO)213 (1992-03) * IEC/DIS 34D(CO)220 (1992-03) * IEC/DIS 34D(CO)221 (1992-03) * IEC/DIS 34D(CO)223 (1992-03) * IEC/DIS 34D(CO)224 (1992-03) * IEC/DIS 34D(CO)230 (1992-05)
Thay thế bằng
IEC 60598-1*CEI 60598-1 (1996-11)
Luminaires - Part 1: General requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-1*CEI 60598-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60598-1*CEI 60598-1 (2003-10)
Luminaires - Part 1: General requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-1*CEI 60598-1
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-1*CEI 60598-1 (1999-12)
Luminaires - Part 1: General requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-1*CEI 60598-1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-1*CEI 60598-1 (1996-11)
Luminaires - Part 1: General requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-1*CEI 60598-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-1 AMD 1*CEI 60598-1 AMD 1 (1993-11)
Luminaires; part 1: general requirements and tests; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-1 AMD 1*CEI 60598-1 AMD 1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-1 (2014-05) * IEC 60598-1 (2008-04) * IEC/DIS 34D(CO)230 (1992-05) * IEC/DIS 34D(CO)224 (1992-03) * IEC/DIS 34D(CO)223 (1992-03) * IEC/DIS 34D(CO)221 (1992-03) * IEC/DIS 34D(CO)220 (1992-03) * IEC/DIS 34D(CO)213 (1992-03)
Từ khóa
Classification * Construction details * Lighting plants * Luminaires * Marking * Specification (approval) * Testing
Mục phân loại
Số trang
285