Loading data. Please wait
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders
Số trang: 111
Ngày phát hành: 1991-01-00
Test Method for Rockwell Hardness of Plastics and Electrical Insulating Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 785 |
Ngày phát hành | 1965-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Starters for tubular fluorescent lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60155*CEI 60155 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard sheets for barrel thread for E14 and E27 lampholders with shade holder ring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60399*CEI 60399 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Glow-wire test and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Needle-flame test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60400*CEI 60400 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60400*CEI 60400 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60400*CEI 60400 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60400*CEI 60400 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60400*CEI 60400 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60400*CEI 60400 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60400*CEI 60400 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |