Loading data. Please wait

IEC 60400*CEI 60400

Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders

Số trang: 155
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60400*CEI 60400
Tên tiêu chuẩn
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60400:1999*SABS IEC 60400:1999 (2000-07-07)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60400:1999*SABS IEC 60400:1999
Ngày phát hành 2000-07-07
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60400 (2000-11), MOD * DIN EN 60400 (2003-03), MOD * DIN EN 60400 (2005-05), MOD * BS EN 60400 (2000-07-15), MOD * EN 60400 (2000-02), MOD * NF C71-213 (2001-04-01), MOD * JIS C 8324 (2004-09-20), MOD * SN EN 60400 (2000-02), MOD * OEVE/OENORM EN 60400 (2001-01-01), MOD * OEVE/OENORM EN 60400+A1 (2003-05-01), MOD * OEVE/OENORM EN 60400+A1+A2 (2005-07-01), NEQ * PN-EN 60400 (2000-10-31), MOD * SS-EN 60400 (2000-04-20), MOD * UNE-EN 60400 (2003-01-17), IDT * TS 2219 EN 60400 (2005-12-22), IDT * STN EN 60400 (2001-09-01), IDT * STN EN 60400 (2002-06-01), IDT * CSN EN 60400 ed. 2 (2000-11-01), NEQ * DS/EN 60400 (2000-12-06), MOD * NEN-EN-IEC 60400:2000 en;fr (2000-03-01), MOD * SABS IEC 60400:1999 (2000-07-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 (1979)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60081*CEI 60081 (1997-12)
Double-capped fluorescent lamps - Performance specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60081*CEI 60081
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60155*CEI 60155 (1993-11)
Glow-starters for fluorescent lamps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60155*CEI 60155
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-1*CEI 60352-1 (1997-08)
Solderless connections - Part 1: Wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-1*CEI 60352-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60399*CEI 60399 (1972)
Standard sheets for barrel thread for E14 and E27 lampholders with shade holder ring
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60399*CEI 60399
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 (1991-04)
Fire hazard testing; part 2: test method; section 2: needle-flame test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60061-1 (1969-01) * IEC 60061-2 (1969-01) * IEC 60061-3 (1969-01) * IEC 60068-2-75 (1997-08) * IEC 60238 (1998-09) * IEC 60598-1 (1996-11) * IEC 60664-1 (1992-10) * IEC 60695-2-1/0 (1994-03) * IEC 60695-2-1/1 (1994-03) * IEC 61199 (1999-10)
Thay thế cho
IEC 60400*CEI 60400 (1996-06)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60400*CEI 60400
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60400 AMD 1*CEI 60400 AMD 1 (1997-04)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60400 AMD 1*CEI 60400 AMD 1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60400 AMD 2*CEI 60400 AMD 2 (1997-11)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60400 AMD 2*CEI 60400 AMD 2
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 34B/846/FDIS (1999-07)
Thay thế bằng
IEC 60400*CEI 60400 (2008-07)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60400*CEI 60400
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60400*CEI 60400 (2008-07)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60400*CEI 60400
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60400*CEI 60400 (1999-11)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60400*CEI 60400
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60400*CEI 60400 (1996-06)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60400*CEI 60400
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60400*CEI 60400 (1991-01)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60400*CEI 60400
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60400*CEI 60400 (1987)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60400*CEI 60400
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60400 AMD 1*CEI 60400 AMD 1 (1997-04)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60400 AMD 1*CEI 60400 AMD 1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60400 AMD 1*CEI 60400 AMD 1 (1993-03)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60400 AMD 1*CEI 60400 AMD 1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60400 AMD 2*CEI 60400 AMD 2 (1997-11)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60400 AMD 2*CEI 60400 AMD 2
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60400 AMD 2*CEI 60400 AMD 2 (1994-04)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60400 AMD 2*CEI 60400 AMD 2
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 34B/846/FDIS (1999-07) * IEC 34B/798/CDV (1998-08) * IEC 34B/706/FDIS (1997-06) * IEC 34B/656/FDIS (1996-10) * IEC 34B/631/CDV (1996-04) * IEC 34B/592/FDIS (1996-02) * IEC 34B/614/CDV (1995-12) * IEC 34B/570/CDV (1995-05) * IEC 34B/554/CDV (1995-03) * IEC/DIS 34B(CO)761 (1993-05) * IEC/DIS 34B(CO)719 (1992-01)
Từ khóa
Classification * Definitions * Dimensional tolerances * Dimensions * Discharge lamps * Electric contact protection * Electric lamps * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical safety * Fluorescent lamps * Fluorescent materials * Illumination engineering * Inscription * Inspection * Lamp caps * Lampholders * Lamps * Lighting systems * Low voltage * Luminaires * Marking * Mechanical safety * Mounting * Multilingual * Protection against electric shocks * Ratings * Resistance * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Sockets * Specification (approval) * Starterholders * Starters * Starters (lamps) * Strength of materials * Test fuse bases * Testing * Tolerances (measurement) * Tubular fluorescent lamps * Tubular lamp * Tubular lamps * Tubular shape
Số trang
155