Loading data. Please wait
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten-halogen lamps (non-vehicle)
Số trang: 55
Ngày phát hành: 2002-12-00
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3 : tungsten-halogen lamps (non-vehicle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C72-101-3*NF EN 60432-3 |
Ngày phát hành | 2003-07-01 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432-1*CEI 60432-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten-halogen lamps (non-vehicle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432-3*CEI 60432-3 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten-halogen lamps (non-vehicle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432-3*CEI 60432-3 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten-halogen lamps (non-vehicle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432-3*CEI 60432-3 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |