Loading data. Please wait
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3 : tungsten-halogen lamps (non-vehicle)
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2003-07-01
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical vocabulary. Chapter 845 : lighting. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-845 |
Ngày phát hành | 1989-03-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1 : lamps caps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C61-501*NF EN 60061-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-01 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 3 : gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C61-503*NF EN 60061-3 |
Ngày phát hành | 1993-09-01 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety. Part 4 : guidelines and general information. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C61-505*NF EN 60061-4 |
Ngày phát hành | 1993-05-01 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non-vehicle) - Performance specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60357*CEI 60357 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 4: guidelines and general information | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60061-4*CEI 60061-4*IEC 60061-DB*CEI 60061-DB |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3 : tungsten-halogen lamps (non-vehicle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C72-101-3*NF EN 60432-3 |
Ngày phát hành | 2013-05-17 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C72-101-3*NF EN 60432-3 |
Ngày phát hành | 2013-05-17 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |