Loading data. Please wait

SANS 60079-15:2001*SABS IEC 60079-15:2001

Electrical apparatus for explosive gas atmospheres Part 15: Type of protection "n"

Số trang: 78
Ngày phát hành: 2001-10-22

Liên hệ
Specifies requirements for the construction, testing and marking for group II electrical apparatus with type of protection "n" intended for use in explosive gas atmospheres. Is applicable to non-sparking electrical apparatus and also to electrical apparatus with parts or circuits producing arcs or sparks or having hot surfaces which, if not protected in one of the ways specified, could be capable of igniting a surrounding explosive gas atmosphere.
Số hiệu tiêu chuẩn
SANS 60079-15:2001*SABS IEC 60079-15:2001
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres Part 15: Type of protection "n"
Ngày phát hành
2001-10-22
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60079-15 2001 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-411*CEI 60050-411 (1996-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 411: Rotating machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-411*CEI 60050-411
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034 (ALL PARTS) * IEC 60034-1 * IEC 60034-5 * IEC 60050(426) * IEC 60050(486) * IEC 60060 (ALL PARTS) * IEC 60061 * IEC 60068-2-27 * IEC 60079-0 * IEC 60079-11 * IEC 60079-2 * IEC 60081 * IEC 60112 * IEC 60155 * IEC 60216-1 * IEC 60216-2 * IEC 60238 * IEC 60269-3 * IEC 60400 * IEC 60529 * IEC 60598-1 * IEC 60598-2 (ALL PARTS) * IEC 60662 * IEC 60664-1 * IEC 60920 * IEC 60922 * IEC 60924 * IEC 60926 * IEC 60927 * IEC 60928 * IEC 60998-2-4 * IEC 61048 * IEC 61049 * IEC 61184
Thay thế cho
SANS 60079-15:1987*SABS IEC 60079-15:1987
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres Part 15: Electrical apparatus with type of protection 'n'
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60079-15:1987*SABS IEC 60079-15:1987
Ngày phát hành 1992-11-12
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* SABS 970:1971
Ex N (non-sparking) electrical equipment for use in potentially flammable atmospheres (Class 1, Division 2 locations)
Số hiệu tiêu chuẩn SABS 970:1971
Ngày phát hành 1971-08-19
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SANS 60079-15:2006*SABS IEC 60079-15:2006
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres Part 15: Construction, test and marking of type of protection "n" electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60079-15:2006*SABS IEC 60079-15:2006
Ngày phát hành 2006-06-07
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SANS 60079-15:2006*SABS IEC 60079-15:2006
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60079-15:2006*SABS IEC 60079-15:2006
Ngày phát hành 2006-06-07
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*SANS 60079-15:2001*SABS IEC 60079-15:2001*SANS 60079-15:1987*SABS IEC 60079-15:1987
Từ khóa
CLASSIFICATION SYSTEMS * CLEARANCES * CONFORMITY * DIELECTRIC STRENGTH * ELECTRIC ENCLOSURES * ELECTRIC PLUGS * ELECTRIC SPARKS * ELECTRICAL EQUIPMENT * ENCLOSURES * EXPLOSIVE ATMOSPHERES * FLAMMABLE MATERIALS * FUSES * GASES * IGNITION * IMPACT TESTING * INSTRUMENTS * JOINTS * LEAKAGE PATHS * LUMINAIRES * MARKING * PROTECTED ELECTRICAL EQUIPMENT * RESTRICTED BREATHING ENCLOSURES * SEALS * SPECIFICATIONS * TEMPERATURE * TYPE N PROTECTED ELECTRICAL EQUIPMENT * TYPE TESTING * Games * Zones of comfort * Stabilization * Protected electrical equipment * Ignition * Gaskets * Specifications * Type testing * Luminaires * Temperature * Leakage paths * Conformity * Electric sparks * Electric plugs * Free spaces * Play activities * Classification systems * Junctions * Dielectric strength * Enclosures * Gases * Connections * Locking devices * Flammable materials * Links * Electric enclosures * Compounds * Fuses * Seals * Instruments * Marking * Clearances * Explosive atmospheres * Type n protected electrical equipment * Electrical equipment * Safety devices * Joints * Impact testing
Số trang
78