Loading data. Please wait

IEC 61048*CEI 61048

Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits; general and safety requirements

Số trang: 49
Ngày phát hành: 1991-02-00

Liên hệ
Specifies the requirements for both self-healing and non-self-healing a.c. capacitors continuously rated up to 2,5 kvar, and not less than 0,1 µF, having a rated voltage not exceeding 1 000 V, intended for use in circuits operating at 50 Hz or 60 Hz and at altitudes up to 3 000 m.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61048*CEI 61048
Tên tiêu chuẩn
Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits; general and safety requirements
Ngày phát hành
1991-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C71-242*NF EN 61048 (1993-09-01), IDT
Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits - General and safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C71-242*NF EN 61048
Ngày phát hành 1993-09-01
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
31.060.30. Tụ điện giấy và chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 61048:1991*SABS IEC 61048:1991 (1993-09-29)
Auxiliaries for lamps - Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits - General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 61048:1991*SABS IEC 61048:1991
Ngày phát hành 1993-09-29
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61048 (1994-03), MOD * DIN EN 61048 (2000-12), MOD * BS EN 61048 (1993-09-15), MOD * EN 61048 (1993-02), MOD * prEN 61048 (1991-06), MOD * prEN 61048 (1992-05), MOD * JIS C 4908 (1995-01-01), MOD * CAN/CSA-E1048-98 (1998-09-01), NEQ * OEVE EN 61048 (1992-11-23), MOD * OEVE/OENORM EN 61048+A1+A2 (2001-02-01), MOD * PN-EN 61048 (2000-03-16), MOD * SS-EN 61048 (1993-09-30), MOD * UNE-EN 61048 (1995-02-01), IDT * GOST IEC 1048 (1995), IDT * GOST R IEC 1048 (1994), IDT * GOST R IEC 61048 (2005), IDT * TS EN 61048 (1996-04-02), NEQ * TS EN 61048 (2005-01-18), NEQ * STN EN 61048 (1997-07-01), MOD * SABS IEC 61048:1991 (1993-09-29), IDT * CSN EN 61048 (1994-03-01), NEQ * NEN 11048:1993 en;fr (1993-07-01), MOD * SABS IEC 61048:1991 (1993-09-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 (1969)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-1*CEI 60598-1 (1986)
Luminaires. Part 1: General requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-1*CEI 60598-1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-1 AMD 1*CEI 60598-1 AMD 1 (1988-10)
Luminaires; part 1: general requirements and tests; amendment No. 1 to IEC 598-1:1986
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-1 AMD 1*CEI 60598-1 AMD 1
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 (1980)
Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Glow-wire test and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 (1980)
Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Needle-flame test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60241 (1968) * IEC 60384-14 (1981) * IEC 61049 (1990) * ISO 4046 (1978-11)
Thay thế cho
IEC 60566*CEI 60566 (1989-08)
Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60566*CEI 60566
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEC 61048*CEI 61048 (2006-03)
Auxiliaries for lamps - Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits - General and safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61048*CEI 61048
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 61048*CEI 61048 (2006-03)
Auxiliaries for lamps - Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits - General and safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61048*CEI 61048
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60566*CEI 60566 (1989-08)
Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60566*CEI 60566
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60566 AMD 1*CEI 60566 AMD 1 (1985)
Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60566 AMD 1*CEI 60566 AMD 1
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60566*CEI 60566 (1982)
Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60566*CEI 60566
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61048*CEI 61048 (1991-02)
Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits; general and safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61048*CEI 61048
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Capacitors * Definitions * Discharge lamps * Electrical engineering * Electrical safety * Fluorescent lamps * Safety requirements * Specification (approval) * Tubular shape * Protection against electric shocks
Số trang
49