Loading data. Please wait
Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits
Số trang: 55
Ngày phát hành: 1989-08-00
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of degrees of protection provided by enclosures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Askarels for transformers and capacitors. Part 1 : General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60588-1*CEI 60588-1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60566*CEI 60566 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60566 AMD 1*CEI 60566 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits; performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61049*CEI 61049 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits; general and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61048*CEI 61048 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Auxiliaries for lamps - Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits - General and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61048*CEI 61048 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60566 AMD 1*CEI 60566 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60566*CEI 60566 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60566*CEI 60566 |
Ngày phát hành | 1989-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits; performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61049*CEI 61049 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits; general and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61048*CEI 61048 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |