Loading data. Please wait

IEC 60529*CEI 60529

Classification of degrees of protection provided by enclosures

Số trang: 35
Ngày phát hành: 1976-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60529*CEI 60529
Tên tiêu chuẩn
Classification of degrees of protection provided by enclosures
Ngày phát hành
1976-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 40050 (1980-07), IDT * DIN 40052 (1980-07), IDT * DIN 40053-1 (1980-07), IDT * DIN 40053-2 (1980-07), IDT * DIN 40053-3 (1980-07), IDT * DIN 40053-4 (1980-07), IDT * DIN 57470-1 (1980-09), MOD * DIN 57470-1 (1984-12), MOD * DIN 57470-1/A1 (1982-03), IDT * DIN VDE 0470-2 (1985-12), MOD * BS 5490 (1977-06-30), IDT * NF C20-010 (1977-04-01), NEQ * NF C20-010 (1986-10-01), IDT * HD 365 S3 (1985), IDT * SEV-ASE 3428 (1979), IDT * OENORM E 1351 (1986-05-01), IDT * SS-IEC 529 (1986-05-20), MOD * UNE 20324 (1978-06-01), IDT * UNE 20324 (1989-10-02), IDT * TS 3033 (1978-03-09), IDT * AMD 2804 (1979), IDT * AMD 4458 (1983), IDT * CEI 529, IDT * NEN 45.68 (1974), MOD * NP-999 (1979), MOD * SFS 2972 (1986), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1976)
Classification of degrees of protection provided by enclosures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Condensation * Contact safety devices * Covers * Degrees of protection * Dust * Electrical engineering * Enclosures * Explosion protection * High voltage * High-voltage tests * Insecta * Jets * Protections against foreign matters * Safety engineering * Spaced * Testing * Testing conditions * Vapours * Waterproof * Exponents * Moisture * Symbols * Impurity * Equipment * Distinguishing signs * Dust density * Testing devices * IP enclosure * Explosion hazard * Sufficient * Test techniques * Mould * Sight check * Dust proof * Water spray * Flooding * Test equipment * IP type of protection * Protection of water resources * Checking equipment * Water ingress * Deposit * Nozzles * Dust guards * Protection * Damage * Sediment * Evaluations * Dimensions * Test fingers * Testing dust * Distances * Dripping water * Swivelling devices * Dust tight * Weather condition * Splashed water
Số trang
35