Loading data. Please wait

IEC 60079-14*CEI 60079-14

Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines)

Số trang: 81
Ngày phát hành: 1996-12-00

Liên hệ
Contains specific requirements for the design, selection and erection of electrical installations in explosive gas atmospheres. These requirements apply addionally to the requirements for installations in non-hazardous areas. Deals with all electrical equipment and installations in hazardous areas whether permanent, temporary, portable or hand-held. Replaces the first edition published in 1984. Is to be read with IEC 79-0 and with the standards for the specific types of protection.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60079-14*CEI 60079-14
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines)
Ngày phát hành
1996-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60079-14:1996*SABS IEC 60079-14:1996 (1998-06-09)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines)
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60079-14:1996*SABS IEC 60079-14:1996
Ngày phát hành 1998-06-09
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60079-14 (1998-08), IDT * BS EN 60079-14 (1997-10-15), IDT * PD 60079-14 (2000-01-15), MOD * GB 3836.15 (2000), NEQ * EN 60079-14 (1997-08), IDT * NF C23-579-14 (1999-09-01), IDT * CAN/CSA-E60079-14-02 (2002-03-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-14 (2000-07-01), IDT * PN-EN 60079-14 (2002-09-15), IDT * SS-EN 60079-14 (1998-06-26), IDT * UNE-EN 60079-14 (1998-09-23), IDT * GOST R 51330.13 (1999), IDT * GOST 30852.13 (2002), IDT * TS EN 60079-14 (1998-10-06), IDT * SABS IEC 60079-14:1996 (1998-06-09), IDT * NEN-EN-IEC 60079-14:2001 en;fr (2001-04-01), IDT * NEN-EN-IEC 60079-14:2001 nl (2001-04-01), IDT * SABS IEC 60079-14:1996 (1998-06-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60034-5*CEI 60034-5 (1991-01)
Rotating electrical machines; part 5: classification of degrees of protection provided by enclosures of rotating electrical machines (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-5*CEI 60034-5
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-426*CEI 60050-426 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 426: electrical apparatus for explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-426*CEI 60050-426
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0*CEI 60079-0 (1983)
Electrical apparatus for explosive gas athmospheres. Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 AMD 1*CEI 60079-0 AMD 1 (1987-02)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 0: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0 AMD 1*CEI 60079-0 AMD 1
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 AMD 2*CEI 60079-0 AMD 2 (1991-10)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 0: general requirements; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0 AMD 2*CEI 60079-0 AMD 2
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1*CEI 60079-1 (1990-12)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 1: construction and verification test of flameproof enclosures of electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1*CEI 60079-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60079-2*CEI/TR 60079-2 (1983)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 2 : Electrical apparatus-type of protection "p"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60079-2*CEI/TR 60079-2
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-5*CEI 60079-5 (1967)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres.. Part 5 : Sand-filled apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-5*CEI 60079-5
Ngày phát hành 1967-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-6*CEI 60079-6 (1995-05)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 6: Oil-immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-6*CEI 60079-6
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7*CEI 60079-7 (1990-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 7: increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7*CEI 60079-7
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-10*CEI 60079-10 (1995-12)
Electrical apparatus for exlosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-10*CEI 60079-10
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-11*CEI 60079-11 (1991-11)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 11: intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-11*CEI 60079-11
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60079-15*CEI/TR 60079-15 (1987)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 15 : Electrical apparatus with type of protection "n"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60079-15*CEI/TR 60079-15
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60332-1*CEI 60332-1 (1993-04)
Tests on electric cables under fire conditions; part 1: test on a single vertical insulated wire or cable
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60332-1*CEI 60332-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (1992-10)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60614-2-1*CEI 60614-2-1 (1982)
Specification for conduits for electrical installations. Part 2 : Specification for conduits for electrical installations. Section one: Metal conduits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60614-2-1*CEI 60614-2-1
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60614-2-1 AMD 1*CEI 60614-2-1 AMD 1 (1993-10)
Specification for conduits for electrical installations; part 2: particular specifications for conduits; section 1: metal conduits; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60614-2-1 AMD 1*CEI 60614-2-1 AMD 1
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60614-2-5*CEI 60614-2-5 (1992-11)
Specification for conduits for electrical installations; part 2: particular specifications for conduits; section 5: flexible conduits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60614-2-5*CEI 60614-2-5
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60742*CEI 60742 (1983)
Isolating transformers and safety isolating transformers - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60742*CEI 60742
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60755*CEI 60755 (1983)
General requirements for residual current operated protective devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60755*CEI 60755
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-18 (1992-10) * IEC/FDIS 79-17
Thay thế cho
IEC/TR 60079-14*CEI/TR 60079-14 (1984)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 14 : Electrical installations in explosive gas atmospheres (other than mines)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60079-14*CEI/TR 60079-14
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31J/47/FDIS (1996-07)
Thay thế bằng
IEC 60079-14*CEI 60079-14 (2002-10)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-14*CEI 60079-14
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 29.160.20. Máy phát điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60079-14*CEI 60079-14 (2013-11)
Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-14*CEI 60079-14
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-14*CEI 60079-14 (2007-12)
Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-14*CEI 60079-14
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-14*CEI 60079-14 (2002-10)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-14*CEI 60079-14
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 29.160.20. Máy phát điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60079-14*CEI/TR 60079-14 (1984)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 14 : Electrical installations in explosive gas atmospheres (other than mines)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60079-14*CEI/TR 60079-14
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-14 (1996-12) * IEC 31J/47/FDIS (1996-07) * IEC 31J/38/CDV (1995-03)
Từ khóa
Cables * Definitions * Design * Electric appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrically-operated devices * Erection * Explosion protection * Explosive atmospheres * Flameproof enclosures * Gas atmosphere * Hazards * Intrinsic safety * Pressurizing * Selection * Specification (approval) * Type d protected electrical equipment * Type e protected electrical equipment * Type i protected electrical equipment * Type p protected electrical equipment
Số trang
81