Loading data. Please wait
IEC 60079-11*CEI 60079-11Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 11: intrinsic safety "i"
Số trang: 102
Ngày phát hành: 1991-11-00
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres Part 11: Intrinsic safety 'i' | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60079-11:1991*SABS IEC 60079-11:1991 |
| Ngày phát hành | 1992-11-12 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International electrotechnical vocabulary; chapter 426: electrical apparatus for explosive atmospheres | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-426*CEI 60050-426 |
| Ngày phát hành | 1990-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas athmospheres. Part 0: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-0*CEI 60079-0 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 3: spark-test apparatus for intrinsically-safe circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-3*CEI 60079-3 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Printed boards. Part 3 : Design and use of printed boards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60326-3*CEI 60326-3 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Printed boards. Part 3 : Design and use of printed boards. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60326-3A*CEI 60326-3A |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for electronic measuring apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60348*CEI 60348 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conventions concerning electric and magnetic circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60375*CEI 60375 |
| Ngày phát hành | 1972-00-00 |
| Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for solventless polymerisable resinous compounds used for electrical insulation. Part 1 : Definitions and general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60455-1*CEI 60455-1 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulation co-ordination within low-voltage systems including clearances and creepage distances for equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664*CEI 60664 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulation co-ordination within low-voltage systems including clearances and creepage distances for equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664A*CEI 60664A |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Isolating transformers and safety isolating transformers - Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60742*CEI 60742 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 11 : Construction and test of intrinsically-safe and associated apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-11*CEI 60079-11 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 11: Intrinsic safety "i" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-11*CEI 60079-11 |
| Ngày phát hành | 1999-02-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-11*CEI 60079-11 |
| Ngày phát hành | 2011-06-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-11*CEI 60079-11 |
| Ngày phát hành | 2006-07-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 11: Intrinsic safety "i" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-11*CEI 60079-11 |
| Ngày phát hành | 1999-02-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 11 : Construction and test of intrinsically-safe and associated apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-11*CEI 60079-11 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |