Loading data. Please wait
IEC 60079-3*CEI 60079-3Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 3: spark-test apparatus for intrinsically-safe circuits
Số trang: 28
Ngày phát hành: 1990-12-00
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-4*CEI 60079-4 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature. First supplement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-4A*CEI 60079-4A |
| Ngày phát hành | 1970-00-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 10 : Classification of hazardous areas | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-10*CEI 60079-10 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 12 : Classification of mixtures of gases or vapours with air according to their maximum experimental safe gaps and minimum igniting currents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60079-12*CEI/TR 60079-12 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 13 : Construction and use of rooms or buildings protected by pressurization | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60079-13*CEI/TR 60079-13 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 14 : Electrical installations in explosive gas atmospheres (other than mines) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60079-14*CEI/TR 60079-14 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres.. Part 3 : Spark test apparatus for instrinsically-safe circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-3*CEI 60079-3 |
| Ngày phát hành | 1972-00-00 |
| Mục phân loại | 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 11: Intrinsic safety "i" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-11*CEI 60079-11 |
| Ngày phát hành | 1999-02-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-11*CEI 60079-11 |
| Ngày phát hành | 2011-06-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres.. Part 3 : Spark test apparatus for instrinsically-safe circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-3*CEI 60079-3 |
| Ngày phát hành | 1972-00-00 |
| Mục phân loại | 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 3: spark-test apparatus for intrinsically-safe circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-3*CEI 60079-3 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 11: Intrinsic safety "i" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-11*CEI 60079-11 |
| Ngày phát hành | 1999-02-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-11*CEI 60079-11 |
| Ngày phát hành | 2006-07-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |