Loading data. Please wait
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i"
Số trang: 289
Ngày phát hành: 2011-06-00
Explosive atmospheres Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60079-11:2012*SABS IEC 60079-11:2012 |
Ngày phát hành | 2012-06-13 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard for Safety for Low-Voltage Fuses - Part 1: General Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/UL 248-1 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-0*CEI 60079-0 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 25: Intrinsically safe electrical systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-25*CEI 60079-25 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulation - Thermal evaluation and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60085*CEI 60085 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 1: Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-1*CEI 60127-1 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 1: Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-1 AMD 1*CEI 60127-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 2: Cartridge fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-2 Edition 2.1*CEI 60127-2 Edition 2.1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 2: Cartridge fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-2 Edition 2.2*CEI 60127-2 Edition 2.2 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 3: Sub-miniature fuse-links; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-3 AMD 1 Corrigendum 1*CEI 60127-3 AMD 1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 3: Sub-miniature fuse-links; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-3 AMD 1 Corrigendum 2*CEI 60127-3 AMD 1 Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 4: Universal modular fuse-links (UMF) - Through-hole and surface mount types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-4*CEI 60127-4 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 4: Universal modular fuse-links (UMF) - Through-hole and surface mount types; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-4 AMD 1*CEI 60127-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses; part 5: guidelines for quality assessment of miniature fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-5*CEI 60127-5 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 10: User guide for miniature fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-10*CEI 60127-10 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 3: Polyester enamelled round copper wire, class 155 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-3*CEI 60317-3 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 7: polyimide enamelled round copper wire, class 220 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-7*CEI 60317-7 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 8: Polyesterimide enamelled round copper wire, class 180 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-8*CEI 60317-8 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 13: Polyester or polyesterimide overcoated with polyamide-imide enamelled round copper wire, class 200 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-13*CEI 60317-13 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 3: Use of coating, potting or moulding for protection against pollution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-3*CEI 60664-3 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Caplights for use in mines susceptible to firedamp - Part 1: General requirements - Construction and testing in relation to the risk of explosion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62013-1*CEI 62013-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 73.100.20. Thiết bị thông gió, điều hòa không khí và chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-11 Corrigendum 1*CEI 60079-11 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 11: Protection by intrinsic safety 'iD' | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-11*CEI 61241-11 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 11: Protection by intrinsic safety 'iD'; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-11 Corrigendum 1*CEI 61241-11 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-11*CEI 60079-11 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-11 Corrigendum 1*CEI 60079-11 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 11: Protection by intrinsic safety 'iD'; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-11 Corrigendum 1*CEI 61241-11 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 11: Protection by intrinsic safety 'iD' | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-11*CEI 61241-11 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 11 : Construction and test of intrinsically-safe and associated apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-11*CEI 60079-11 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres.. Part 3 : Spark test apparatus for instrinsically-safe circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-3*CEI 60079-3 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-11*CEI 60079-11 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 3: spark-test apparatus for intrinsically-safe circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-3*CEI 60079-3 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 11: Intrinsic safety "i" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-11*CEI 60079-11 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-11*CEI 60079-11 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |