Loading data. Please wait

IEC 60079-14*CEI 60079-14

Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection

Số trang: 200
Ngày phát hành: 2007-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60079-14*CEI 60079-14
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection
Ngày phát hành
2007-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60079-14:2009*SABS IEC 60079-14:2009 (2009-06-24)
Explosive atmospheres Part 14: Electrical installations design, selection and erection
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60079-14:2009*SABS IEC 60079-14:2009
Ngày phát hành 2009-06-24
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60079-14 (2009-05), IDT * ABNT NBR IEC 60079-14 (2009-02-20), IDT * ABNT NBR IEC 60079-14 Versão Corrigida (2009-02-20), IDT * BS EN 60079-14 (2009-01-31), IDT * EN 60079-14 (2008-10), IDT * NF C23-579-14 (2008-12-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-14 (2009-07-01), IDT * PN-EN 60079-14 (2009-02-26), IDT * SS-EN 60079-14 (2009-03-30), IDT * UNE-EN 60079-14 (2010-10-20), IDT * GOST IEC 60079-14 (2011), IDT * GOST IEC 60079-14 (2013), IDT * GOST R IEC 60079-14 (2008), IDT * TS EN 60079-14 (2010-04-29), IDT * STN EN 60079-14 (2009-06-01), IDT * SABS IEC 60079-14:2009 (2009-06-24), IDT * CSN EN 60079-14 ed. 3 (2009-04-01), IDT * DS/EN 60079-14 (2008-11-17), IDT * NEN-EN-IEC 60079-14:2008 en (2008-11-01), IDT * SABS IEC 60079-14:2009 (2009-06-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60034-1*CEI 60034-1 (2004-04)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-1*CEI 60034-1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-5*CEI 60034-5 (2000-12)
Rotating electrical machines - Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code); Classification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-5*CEI 60034-5
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0*CEI 60079-0 (2007-10)
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1-1*CEI 60079-1-1 (2002-07)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1-1: Flameproof enclosures "d"; Method of test for ascertainment of maximum experimental safe gap
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1-1*CEI 60079-1-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-2*CEI 60079-2 (2007-02)
Explosive atmospheres - Part 2: Equipment protection by pressurized enclosure "p"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-2*CEI 60079-2
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4*CEI 60079-4 (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4*CEI 60079-4
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4 AMD 1*CEI 60079-4 AMD 1 (1995-06)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 4: Method of test for ignition temperature; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4 AMD 1*CEI 60079-4 AMD 1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4A*CEI 60079-4A (1970)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature. First supplement
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4A*CEI 60079-4A
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-5*CEI 60079-5 (2007-03)
Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-5*CEI 60079-5
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-6*CEI 60079-6 (2007-03)
Explosive atmospheres - Part 6: Equipment protection by oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-6*CEI 60079-6
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7*CEI 60079-7 (2006-07)
Explosive atmospheres - Part 7: Equipment protection by increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7*CEI 60079-7
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-10*CEI 60079-10 (2002-06)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-10*CEI 60079-10
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-11*CEI 60079-11 (2006-07)
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-11*CEI 60079-11
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-11 Corrigendum 1*CEI 60079-11 Corrigendum 1 (2006-12)
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-11 Corrigendum 1*CEI 60079-11 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-27*CEI 60079-27 (2005-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 27: Fieldbus intrinsically safe concept (FISCO) and Fieldbus non-incendive concept (FNICO)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-27*CEI 60079-27
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-29-1*CEI 60079-29-1 (2007-08)
Explosive atmospheres - Part 29-1: Gas detectors - Performance requirements of detectors for flammable gases
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-29-1*CEI 60079-29-1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-30-1*CEI 60079-30-1 (2007-01)
Explosive atmospheres - Part 30-1: Electrical resistance trace heating - General and testing requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-30-1*CEI 60079-30-1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-30-2*CEI 60079-30-2 (2007-01)
Explosive atmospheres - Part 30-2: Electrical resistance trace heating - Application guide for design, installation and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-30-2*CEI 60079-30-2
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60332-1-2*CEI 60332-1-2 (2004-07)
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 1-2: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable - Procedure for 1 kW pre-mixed flame
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60332-1-2*CEI 60332-1-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-1*CEI 60364-1 (2005-11)
Low-voltage electrical installations - Part 1: Fundamental principles, assessment of general characteristics, definitions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-1*CEI 60364-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (2005-12)
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-42*CEI 60364-4-42 (2001-08)
Electrical installations of buildings - Part 42: Protection for safety; Protection against thermal effects
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-42*CEI 60364-4-42
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-43*CEI 60364-4-43 (2001-08)
Electrical installations of buildings - Part 4-43: Protection for safety; Protection against overcurrent
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-43*CEI 60364-4-43
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-43 Corrigendum 1*CEI 60364-4-43 Corrigendum 1 (2002-08)
Electrical installations of buildings - Part 4-43: Protection for safety; Protection against overcurrent
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-43 Corrigendum 1*CEI 60364-4-43 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-44*CEI 60364-4-44 (2007-08)
Low-voltage electrical installations - Part 4-44: Protection for safety - Protection against voltage disturbances and electromagnetic disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-44*CEI 60364-4-44
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-51*CEI 60364-5-51 (2005-04)
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-51*CEI 60364-5-51
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1 (2007-04) * IEC 60079-14 (2002-10) * IEC 60079-15 (2005-03) * IEC 60079-17 (2007-08) * IEC 60079-18 (2004-03) * IEC 60079-19 (2006-10) * IEC 60079-25 (2003-08) * IEC 60079-26 (2006-08) * IEC 60079-28 (2006-08) * IEC 60079-29-2 (2007-08) * IEC 60243-1 (1998-01)
Thay thế cho
IEC 61241-14*CEI 61241-14 (2004-07)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 14: Selection and installation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-14*CEI 61241-14
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-14*CEI 60079-14 (2002-10)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-14*CEI 60079-14
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 29.160.20. Máy phát điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31J/150/FDIS (2007-09)
Thay thế bằng
IEC 60079-14*CEI 60079-14 (2013-11)
Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-14*CEI 60079-14
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60079-14*CEI 60079-14 (2013-11)
Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-14*CEI 60079-14
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61241-14*CEI 61241-14 (2004-07)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 14: Selection and installation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-14*CEI 61241-14
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61241-1-2*CEI 61241-1-2 (1999-06)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-2: Electrical apparatus protected by enclosures and surface temperature limitation - Selection, installation and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-1-2*CEI 61241-1-2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61241-1-2*CEI 61241-1-2 (1993-08)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust; part 1: electrical apparatus protected by enclosures; section 2: selection, installation, and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-1-2*CEI 61241-1-2
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60079-14*CEI/TR 60079-14 (1984)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 14 : Electrical installations in explosive gas atmospheres (other than mines)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60079-14*CEI/TR 60079-14
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-14 (2007-12) * IEC 31J/150/FDIS (2007-09) * IEC 31J/120/CDV (2006-06) * IEC 31H/174/FDIS (2004-03) * IEC 60079-14 (2002-10) * IEC 31J/86/FDIS (2002-07) * IEC 31H/149/CDV (2002-04) * IEC 31J/74/CDV (2001-01) * IEC 31H/78/CDV (1998-04) * IEC 60079-14 (1996-12) * IEC 31J/47/FDIS (1996-07) * IEC 31J/38/CDV (1995-03) * IEC/DIS 31H(CO)11 (1993-02)
Từ khóa
Cables * Definitions * Design * Electric appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrically-operated devices * Erection * Explosion protection * Explosion security * Explosive atmospheres * Flameproof enclosures * Flammable atmospheres * Gas atmosphere * Hazards * Intrinsic safety * Pressurizing * Protective measures * Safety * Selection * Specification (approval) * Type d protected electrical equipment * Type e protected electrical equipment * Type i protected electrical equipment * Type m protected electrical equipment * Type n protected electrical equipment * Type o protected electrical equipment * Type p protected electrical equipment * Type pD protected electrical equipment * Type q protected electrical equipment * Type tD protected electrical equipment
Số trang
200