Loading data. Please wait

IEC 60079-5*CEI 60079-5

Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q"

Số trang: 43
Ngày phát hành: 2007-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60079-5*CEI 60079-5
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q"
Ngày phát hành
2007-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C23-579-5*NF EN 60079-5 (2008-06-01), IDT
Explosive atmospheres - Part 5 : equipment protection by powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn NF C23-579-5*NF EN 60079-5
Ngày phát hành 2008-06-01
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 60079-5:2009*SABS IEC 60079-5:2009 (2009-05-12)
Explosive atmospheres Part 5: Equipment protection by powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60079-5:2009*SABS IEC 60079-5:2009
Ngày phát hành 2009-05-12
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60079-5 (2008-07), IDT * ANSI/ISA 60079-5 (12.00.04) (2009), MOD * ABNT NBR IEC 60079-5 (2011-06-10), IDT * BS EN 60079-5 (2008-01-31), IDT * EN 60079-5 (2007-11), IDT * ISA-60079-5 (12.00.04) (2009), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-5 (2008-09-01), IDT * PN-EN 60079-5 (2008-03-31), IDT * PN-EN 60079-5 (2010-10-05), IDT * SS-EN 60079-5 (2008-01-21), IDT * UNE-EN 60079-5 (2008-12-17), IDT * GOST R IEC 60079-5 (2012), IDT * GOST R 52350.5 (2006), IDT * GOST 31610.5 (2012), IDT * UL 60079-5 (2009-07-24), IDT * STN EN 60079-5 (2008-09-01), IDT * SABS IEC 60079-5:2009 (2009-05-12), IDT * CSN EN 60079-5 (2008-07-01), IDT * DS/EN 60079-5 (2008-01-25), IDT * NEN-EN-IEC 60079-5:2007 en;fr (2007-12-01), IDT * SABS IEC 60079-5:2009 (2009-05-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60079-0*CEI 60079-0 (2004-01)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1*CEI 60079-1 (2003-11)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1*CEI 60079-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2591-1 (1988-12)
Test sieving; part 1: methods using test sieves of woven wire cloth and perforated metal plate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2591-1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3310-1 (2000-07)
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3310-1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3310-2 (1999-08)
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 2: Test sieves of perforated metal plate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3310-2
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7 (2006-07) * IEC 60079-11 (2006-07)
Thay thế cho
IEC 60079-5 AMD 1*CEI 60079-5 AMD 1 (2003-09)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 5: Powder filling "q"; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-5 AMD 1*CEI 60079-5 AMD 1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-5*CEI 60079-5 (1997-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 5: Powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-5*CEI 60079-5
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31/675/FDIS (2006-12)
Thay thế bằng
IEC 60079-5*CEI 60079-5 (2015-02)
Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-5*CEI 60079-5
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60079-5*CEI 60079-5 (2015-02)
Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-5*CEI 60079-5
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-5 AMD 1*CEI 60079-5 AMD 1 (2003-09)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 5: Powder filling "q"; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-5 AMD 1*CEI 60079-5 AMD 1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-5*CEI 60079-5 (1967)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres.. Part 5 : Sand-filled apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-5*CEI 60079-5
Ngày phát hành 1967-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-5*CEI 60079-5 (1997-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 5: Powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-5*CEI 60079-5
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-5 (2007-03) * IEC 31/675/FDIS (2006-12) * IEC 31/607A/CDV (2006-01) * IEC 31/607/CDV (2006-01) * IEC 31/470/FDIS (2003-06) * IEC 31/432/CDV (2002-12) * IEC 31/217/FDIS (1996-10)
Từ khóa
Atmosphere * Building specifications * Cable glands * Cable inlet * Compressive strength * Contents * Definitions * Degrees of protection * Determination * Electrical * Electrical components * Electrical engineering * Electrical safety * Electrically-operated devices * Enclosure * Enclosures * Equipment * Explosion protection * Explosion-proof * Explosive atmospheres * Flammable atmospheres * Ignition protection * Inspection * Insulating materials * Insulations * Marking * Materials * Mathematical calculations * Protected electrical equipment * Protection against electric shocks * Qualification tests * Safety * Safety requirements * Sand gilling * Short-circuit currents * Short-circuit period * Specification (approval) * Surface spread of flame * Testing * Type of protection * Type q protected electrical equipment * Types * Voltage * Stress
Số trang
43