Loading data. Please wait

ISO 3310-2

Test sieves - Technical requirements and testing - Part 2: Test sieves of perforated metal plate

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1999-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3310-2
Tên tiêu chuẩn
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 2: Test sieves of perforated metal plate
Ngày phát hành
1999-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 3310-2:1999*SABS ISO 3310-2:1999 (2001-10-05)
Test sieves - Technical requirements and testing Part 2: Test sieves of perforated metal plate
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 3310-2:1999*SABS ISO 3310-2:1999
Ngày phát hành 2001-10-05
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3310-2 (2001-09), IDT * ABNT NBR NM ISO 3310-2 (2010-10-07), IDT * BS 410-2 (2000-02-15), IDT * GB/T 6003.2 (2012), MOD * NF X11-505 (1999-12-01), IDT * PN-ISO 3310-2 (2000-11-27), IDT * STN ISO 3310-2 (2007-03-01), IDT * CSN ISO 3310-2 (2005-05-01), IDT * CSN ISO 3310-2 (2006-07-01), IDT * NEN-ISO 3310-2:1999 en (1999-09-01), IDT * SABS ISO 3310-2:1999 (2001-10-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2395 (1990-12)
Test sieves and test sieving; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2395
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2591-1 (1988-12)
Test sieving; part 1: methods using test sieves of woven wire cloth and perforated metal plate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2591-1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 3310-2 (1990-11)
Test sieves; technical requirements and testing; part 2: test sieves of perforated metal plate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3310-2
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3310-2 (1999-04)
Thay thế bằng
ISO 3310-2 (2013-09)
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 2: Test sieves of perforated metal plate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3310-2
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3310-2 (2013-09)
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 2: Test sieves of perforated metal plate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3310-2
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3310-2 (1999-08)
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 2: Test sieves of perforated metal plate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3310-2
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3310-2 (1990-11)
Test sieves; technical requirements and testing; part 2: test sieves of perforated metal plate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3310-2
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3310-2 (1982-08)
Test sieves; Technical requirements and testing; Part 2 : Test sieves of metal perforated plate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3310-2
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3310-2 (1999-04) * ISO/DIS 3310-2 (1997-08) * ISO/DIS 3310-2 (1988-12)
Từ khóa
Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Hole configuration * Hole size * Hole spacing * Marking * Particle size measurement * Perforated plates * Round perforations * Screening (sizing) * Sheet thickness * Sieve plates * Sieving equipment * Size measurement * Specification (approval) * Specifications * Square perforations * Test equipment * Test sieves * Testing * Tolerances (measurement) * Location of holes
Số trang
10