Loading data. Please wait

ISO 2395

Test sieves and test sieving; vocabulary

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1990-12-00

Liên hệ
Gives terms and definitions in English and French to facilitate understanding of the terminology relating to test sieves and test sieving. This second edition cancels and replaces the first edition (1972).
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2395
Tên tiêu chuẩn
Test sieves and test sieving; vocabulary
Ngày phát hành
1990-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 2395 (1999-01), IDT * DIN ISO 2395 (1998-02), IDT * BS 7694 (1993-09-15), IDT * GB/T 5329 (2003), MOD * PN-ISO 2395 (2000-11-27), IDT * UNE 7050-1 (1985-12-15), NEQ * TS ISO 2395 (2009-04-28), IDT * TS ISO 2395 (2010-01-26), IDT * CSN ISO 2395 (1994-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 565 (1990-07) * ISO 2591-1 (1988-12) * ISO 3310-1 (1990-07) * ISO 3310-2 (1990-11) * ISO 3310-3 (1990-07) * ISO 9045 (1990-07)
Thay thế cho
ISO 2395 (1972-12)
Test sieves and test sieving; Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2395
Ngày phát hành 1972-12-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2395 (1989-04)
Test sieves and test sieving; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 2395
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 2395 (1990-12)
Test sieves and test sieving; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2395
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2395 (1972-12)
Test sieves and test sieving; Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2395
Ngày phát hành 1972-12-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2395 (1989-04)
Test sieves and test sieving; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 2395
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Screening (sizing) * Sieving * Sieving equipment * Test sieves * Vocabulary
Số trang
8