Loading data. Please wait

NF C23-579-5*NF EN 60079-5

Explosive atmospheres - Part 5 : equipment protection by powder filling "q"

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2008-06-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C23-579-5*NF EN 60079-5
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 5 : equipment protection by powder filling "q"
Ngày phát hành
2008-06-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60079-5:2007,IDT * CEI 60079-5:2007,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C20-010*NF EN 60529 (1992-10-01)
Degrees of protection provided by enclosures (IP Code)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-010*NF EN 60529
Ngày phát hành 1992-10-01
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X11-507*NF ISO 2591-1 (1989-09-01)
Test sieving. Part 1 : methds using test sieves of woven wire cloth and perforated metal plate.
Số hiệu tiêu chuẩn NF X11-507*NF ISO 2591-1
Ngày phát hành 1989-09-01
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X11-504*NF ISO 3310-1 (2000-10-01)
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1 : test sieves of metal wire cloth
Số hiệu tiêu chuẩn NF X11-504*NF ISO 3310-1
Ngày phát hành 2000-10-01
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7*CEI 60079-7 (2015-06)
Explosive atmospheres - Part 7: Equipment protection by increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7*CEI 60079-7
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-11*CEI 60079-11 (2011-06)
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-11*CEI 60079-11
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1*CEI 60079-1 (2003-11)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1*CEI 60079-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 94/9/CE * CEI 60079-0:2004 * CEI 60529 * ISO 2591-1 * ISO 3310-1 * ISO 3310-2 * NF EN 60079-0:2006 * NF EN 60079-1:2008 * NF EN 60079-7:2007 * NF EN 60079-11:2007 * NF ISO 3310-2:1999
Thay thế cho
NF EN 50017:199903 (C23-517)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF C23-579-5*NF EN 60079-5*NF EN 50017:199903 (C23-517)
Từ khóa
Materials * Particulate materials * Type testing * Routine check tests * Marking * Explosion protection * Fuelling * Refilling * Verification * Drawing of * Trials * Bottlings * Type q protected electrical equipment * Type tests * Explosive atmospheres * Electric enclosures * Clearance distances * Bottling * Dielectric-strength tests * Safety devices * Pressure testing * Filling * Leakage paths * Testing * Electrical equipment * Defects * Product specification
Số trang
27