Loading data. Please wait
Degrees of protection provided by enclosures (IP Code)
Số trang: 47
Ngày phát hành: 1992-10-01
| Số hiệu tiêu chuẩn | DC 88-1056 |
| Ngày phát hành | 1988-11-14 |
| Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |