Loading data. Please wait
Toggle navigation
Trang chủ
Tiêu chuẩn nổi bật
Tiêu chuẩn Halal (Tiêu chuẩn về Đạo hồi)
Tiêu chuẩn Phát thải khí nhà kính (GHG)
Tiêu chuẩn Kinh tế tuần hoàn (CE)
Tiêu chuẩn Trí tuệ Nhân tạo AI
Dấu an toàn Châu Âu - CE Marking
Đánh giá sự phù hợp
Chứng nhận sản phẩm phù hợp tiêu chuẩn
Chứng nhận sản phẩm phù hợp quy chuẩn quốc gia (QCVN)
Thử nghiệm sản phẩm hàng hóa
Giám định sản phẩm hàng hóa
Công nhận
Công nhận phòng thí nghiệm
Công nhận tổ chức chứng nhận
Công nhận tổ chức giám định
Công nhận phòng thí nghiệm y tế
Đo lường
Kiểm định phương tiện đo, chuẩn đo lường
Hiệu chuẩn phương tiện đo, chuẩn đo lường
Thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường
Tin tức
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
"Connecting the People and the World to Standards"
Tra cứu tiêu chuẩn
IEEE
WRC
WRI
TCVN
QCVN
CIE
CODEX STAN
IEC
ISO
ITU
CISPR
ĐLVN
EN
ASTM
BS
ANSI
DIN
JIS
KS
ASME
API
NFPA
AASHTO
UL
Tất cả »
Tìm kiếm nâng cao
DC 88-1056
Số trang:
Ngày phát hành: 1988-11-14
Liên hệ
Tóm tắt
Chi tiết
Số hiệu tiêu chuẩn
DC 88-1056
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
1988-11-14
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
TRA L231-1 * TRA L231-2 * TRA L231-3
Thay thế cho
DC 62-1454 * DC 75-112 * DC 81-181
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DC 88-1056
*DC 62-1454*DC 75-112*DC 81-181
Từ khóa
Operating stations * Lamp caps * Electric conductors * Workshops * Bibliographic references * Constitutional law * Extra-low voltage * Live working * Shipbuilding * Earth electrodes * Constructions * Factories * Design * Explosion protection * Bodies * Operations * Lampholders * Low-voltage installations * Administrative documents * Air-break switches * Maintenance * Occupational safety * Air transport * Classifications * Industrial facilities * Working places * Construction * Circuit-breakers * Classification * High-voltage installations * Electrical safety * Fire safety * Electrical installations * Accident prevention * Earth conductors * Standards * Cultivation * Definitions * Earthing * Nursing * Switchgear * Import tariffs * Switches * Electrical equipment * Verification * Safety devices * Protection against electric shocks
Mục phân loại
13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Số trang