Loading data. Please wait

IEC 60079-7*CEI 60079-7

Explosive atmospheres - Part 7: Equipment protection by increased safety "e"

Số trang: 116
Ngày phát hành: 2015-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60079-7*CEI 60079-7
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 7: Equipment protection by increased safety "e"
Ngày phát hành
2015-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60034-1*CEI 60034-1 (2010-02)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-1*CEI 60034-1
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60044-6*CEI 60044-6 (1992-03)
Instrument transformers; part 6: requirements for protective current transformers for transient performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60044-6*CEI 60044-6
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60064*CEI 60064 (1993-11)
Tungsten filament lamps for domestic and similar general ligthing purposes; performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60064*CEI 60064
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 (2007-12)
Environmental testing - Part 2-6: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 (2008-02)
Environmental testing - Part 2-27: Tests - Test Ea and guidance: Shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-42*CEI 60068-2-42 (2003-05)
Environmental testing - Part 2-42: Tests; Test Kc: Sulphur dioxide test for contacts and connections
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-42*CEI 60068-2-42
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0*CEI 60079-0 (2011-06)
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1*CEI 60079-1 (2014-06)
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1*CEI 60079-1
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-30-1*CEI 60079-30-1 (2007-01)
Explosive atmospheres - Part 30-1: Electrical resistance trace heating - General and testing requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-30-1*CEI 60079-30-1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60085*CEI 60085 (2007-11)
Electrical insulation - Thermal evaluation and designation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60085*CEI 60085
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (2003-01)
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-1*CEI 60216-1 (2013-03)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 1: Ageing procedures and evaluation of test results
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-1*CEI 60216-1
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-2*CEI 60216-2 (2005-08)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 2: Determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials - Choice of test criteria
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-2*CEI 60216-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60228*CEI 60228 (2004-11)
Conductors of insulated cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60228*CEI 60228
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-3*CEI 60317-3 (2004-08)
Specifications for particular types of winding wires - Part 3: Polyester enamelled round copper wire, class 155
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-3*CEI 60317-3
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-3 AMD 1*CEI 60317-3 AMD 1 (2010-11)
Specifications for particular types of winding wires - Part 3: Polyester enamelled round copper wire, class 155
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-3 AMD 1*CEI 60317-3 AMD 1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-8*CEI 60317-8 (2010-03)
Specifications for particular types of winding wires - Part 8: Polyesterimide enamelled round copper wire, class 180
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-8*CEI 60317-8
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-13*CEI 60317-13 (2010-03)
Specifications for particular types of winding wires - Part 13: Polyester or polyesterimide overcoated with polyamide-imide enamelled round copper wire, class 200
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-13*CEI 60317-13
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-46*CEI 60317-46 (2013-10)
Specifications for particular types of winding wires - Part 46: Aromatic polyimide enamelled round copper wire, class 240
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-46*CEI 60317-46
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60400*CEI 60400 (2008-07)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60400*CEI 60400
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60432-1*CEI 60432-1 (1999-08)
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60432-1*CEI 60432-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60432-2*CEI 60432-2 (1999-10)
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 2: Tungsten halogen lamps for domestic and similar general lighting purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60432-2*CEI 60432-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60947-7-1*CEI 60947-7-1 (2009-04)
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 7-1: Ancillary equipment - Terminal blocks for copper conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60947-7-1*CEI 60947-7-1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60947-7-2*CEI 60947-7-2 (2009-04)
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 7-2: Ancillary equipment - Protective conductor terminal blocks for copper conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60947-7-2*CEI 60947-7-2
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 29.120.99. Phụ tùng điện khác
29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60947-7-4*CEI 60947-7-4 (2013-08)
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 7-4: Ancillary equipment - PCB terminal blocks for copper conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60947-7-4*CEI 60947-7-4
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60998-2-4*CEI 60998-2-4 (2004-09)
Connecting devices for low-voltage circuits for household and similar purposes - Part 2-4: Particular requirements for twist-on connecting devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60998-2-4*CEI 60998-2-4
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60999-1*CEI 60999-1 (1999-11)
Connecting devices - Electrical copper conductors - Safety requirements for screw-type and screwless-type clamping units - Part 1: General requirements and particular requirements for clamping units for conductors from 0,2 mm2 up to 35 mm2 (included)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60999-1*CEI 60999-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60061-1 (1969-01) * IEC 60061-2 (1969-01) * IEC 60079-11 (2011-06) * IEC 60238 (2004-10) * IEC 60432-3 (2012-07) * IEC 60598-1 (2014-05) * IEC 60664-1 (2007-04) * IEC 60947-1 (2007-06) * IEC 61184 (2008-07) * IEC 61347-1 (2015-02) * IEC 61347-2-3 (2011-05) * IEC 62035 (2014-04)
Thay thế cho
IEC 60079-7*CEI 60079-7 (2006-07)
Explosive atmospheres - Part 7: Equipment protection by increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7*CEI 60079-7
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31/1182/FDIS (2015-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60079-7*CEI 60079-7*IEC 60079-7:2015*CEI 60079-7:2015
Explosive atmospheres - Part 7: Equipment protection by increased safety ''e''
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7*CEI 60079-7*IEC 60079-7:2015*CEI 60079-7:2015
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7 Corrigendum 1*CEI 60079-7 Corrigendum 1 (2004-02)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 7: Increased safety "e"; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7 Corrigendum 1*CEI 60079-7 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7 AMD 2*CEI 60079-7 AMD 2 (1993-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 7: increased safety "e"; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7 AMD 2*CEI 60079-7 AMD 2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7 AMD 1*CEI 60079-7 AMD 1 (1991-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 7: increased safety e; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7 AMD 1*CEI 60079-7 AMD 1
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7*CEI 60079-7 (2006-07)
Explosive atmospheres - Part 7: Equipment protection by increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7*CEI 60079-7
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7*CEI 60079-7 (2001-11)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 7: Increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7*CEI 60079-7
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7*CEI 60079-7 (1990-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 7: increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7*CEI 60079-7
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7*CEI 60079-7 (1969)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 7 : Construction and test of electrical apparatus, type of protection "e"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7*CEI 60079-7
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31/1182/FDIS (2015-03) * IEC 31/1106/CDV (2014-03) * IEC 31/1039/CD (2012-11) * IEC 31/973/CD (2011-12) * IEC 31/623/FDIS (2006-04) * IEC 31/576/CDV (2005-04) * IEC 31/381/FDIS (2001-07) * IEC 31/338/CDV (2000-06)
Từ khóa
Batteries * Burning gases * Combustible * Construction type requirements * Danger zones * Definitions * Degrees of protection * Design * Documentation * Dust * Electric appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrically-operated devices * Equipment * Equipment safety * Explosion area * Explosion hazard * Explosion proofness * Explosion protection * Explosion security * Explosion-proof * Explosions * Explosive * Explosive atmospheres * Explosives * Flammable atmospheres * Flammable materials * Fluorescent lamps * Gas atmosphere * Gases * Hazardous areas classification (for electrical equipment) * Potentially explosive materials * Protected electrical equipment * Protective measures * Rated voltages * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Type e protected electrical equipment * Type of protection * Fuel gases * Bodies
Số trang
116