Loading data. Please wait

IEC 60079-7*CEI 60079-7

Explosive atmospheres - Part 7: Equipment protection by increased safety "e"

Số trang: 159
Ngày phát hành: 2006-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60079-7*CEI 60079-7
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 7: Equipment protection by increased safety "e"
Ngày phát hành
2006-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60079-7:2007*SABS IEC 60079-7:2007 (2007-05-24)
Explosive atmospheres Part 7: Equipment protection by increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60079-7:2007*SABS IEC 60079-7:2007
Ngày phát hành 2007-05-24
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60079-7 (2007-08), IDT * ABNT NBR IEC 60079-7 Versão Corrigida (2008-02-11), IDT * BS EN 60079-7 (2007-01-31), IDT * GB 3836.3 (2010), IDT * EN 60079-7 (2007-01), IDT * NF C23-579-7 (2007-03-01), IDT * ISA-60079-7 (12.16.01) (2008), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-7 (2007-10-01), IDT * PN-EN 60079-7 (2007-11-23), IDT * PN-EN 60079-7 (2010-07-05), IDT * SS-EN 60079-7 (2007-03-26), IDT * UNE-EN 60079-7 (2007-12-19), IDT * GOST R IEC 60079-7 (2012), IDT * GOST R 52350.7 (2005), IDT * GOST 31610.7 (2012), IDT * UL 60079-7 (2007-03-09), IDT * UL 60079-7 (2008-10-15), MOD * STN EN 60079-7 (2007-07-01), IDT * STN EN 60079-7 (2009-03-01), IDT * SABS IEC 60079-7:2007 (2007-05-24), IDT * CSN EN 60079-7 ed. 2 (2007-07-01), IDT * DS/EN 60079-7 (2007-04-26), IDT * NEN-EN-IEC 60079-7:2007 en;fr (2007-02-01), IDT * SABS IEC 60079-7:2007 (2007-05-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60034-1*CEI 60034-1 (2004-04)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-1*CEI 60034-1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-5*CEI 60034-5 (2000-12)
Rotating electrical machines - Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code); Classification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-5*CEI 60034-5
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60044-6*CEI 60044-6 (1992-03)
Instrument transformers; part 6: requirements for protective current transformers for transient performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60044-6*CEI 60044-6
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-426*CEI 60050-426 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 426: electrical apparatus for explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-426*CEI 60050-426
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60061-2*CEI 60061-2*IEC 60061-DB*CEI 60061-DB (1969-01)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety. Part 2 : Lampholders
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60061-2*CEI 60061-2*IEC 60061-DB*CEI 60061-DB
Ngày phát hành 1969-01-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60064*CEI 60064 (1993-11)
Tungsten filament lamps for domestic and similar general ligthing purposes; performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60064*CEI 60064
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 (1995-03)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 (1987)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-42*CEI 60068-2-42 (2003-05)
Environmental testing - Part 2-42: Tests; Test Kc: Sulphur dioxide test for contacts and connections
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-42*CEI 60068-2-42
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0*CEI 60079-0 (2004-01)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1*CEI 60079-1 (2003-11)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1*CEI 60079-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60085*CEI 60085 (2004-06)
Electrical insulation - Thermal classification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60085*CEI 60085
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (2003-01)
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60228*CEI 60228 (2004-11)
Conductors of insulated cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60228*CEI 60228
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60238*CEI 60238 (2004-10)
Edison screw lampholders
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60238*CEI 60238
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-3*CEI 60317-3 (2004-08)
Specifications for particular types of winding wires - Part 3: Polyester enamelled round copper wire, class 155
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-3*CEI 60317-3
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-7*CEI 60317-7 (1990-10)
Specifications for particular types of winding wires; part 7: polyimide enamelled round copper wire, class 220
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-7*CEI 60317-7
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-8*CEI 60317-8 (1990-10)
Specifications for particular types of winding wires; part 8: polyesterimide enamelled round copper wire, class 180
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-8*CEI 60317-8
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-13*CEI 60317-13 (1990-10)
Specifications for particular types of winding wires; part 13: polyester or polyesterimide overcoated with polyamide-imide enamelled round copper wire, class 200
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-13*CEI 60317-13
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-3*CEI 60364-3 (1993-03)
Electrical installations of buildings; part 3: assessment of general characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-3*CEI 60364-3
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60400*CEI 60400 (1999-11)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60400*CEI 60400
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60432-1*CEI 60432-1 (1999-08)
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60432-1*CEI 60432-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-1*CEI 60664-1 (1992-10)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-1*CEI 60664-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60947-7-2*CEI 60947-7-2 (2002-07)
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 7-2: Ancillary equipment; Protective conductor terminal blocks for copper conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60947-7-2*CEI 60947-7-2
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60999-1*CEI 60999-1 (1999-11)
Connecting devices - Electrical copper conductors - Safety requirements for screw-type and screwless-type clamping units - Part 1: General requirements and particular requirements for clamping units for conductors from 0,2 mm2 up to 35 mm2 (included)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60999-1*CEI 60999-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60999-2*CEI 60999-2 (2003-05)
Connecting devices - Electrical copper conductors; Safety requirements for screw-type and screwless-type clamping units - Part 2: Particular requirements for clamping units for conductors from 35 mm2 up to 300 mm2 (included)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60999-2*CEI 60999-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61195*CEI 61195 (1999-10)
Double-capped fluorescent lamps - Safety specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61195*CEI 61195
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60061-1 (1969-01) * IEC 60079-11 (1999-02) * IEC 60947-1 (2004-03) * IEC 60947-7-1 (2002-07)
Thay thế cho
IEC 60079-7 Corrigendum 1*CEI 60079-7 Corrigendum 1 (2004-02)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 7: Increased safety "e"; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7 Corrigendum 1*CEI 60079-7 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7*CEI 60079-7 (2001-11)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 7: Increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7*CEI 60079-7
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31/623/FDIS (2006-04)
Thay thế bằng
IEC 60079-7*CEI 60079-7*IEC 60079-7:2015*CEI 60079-7:2015
Explosive atmospheres - Part 7: Equipment protection by increased safety ''e''
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7*CEI 60079-7*IEC 60079-7:2015*CEI 60079-7:2015
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60079-7*CEI 60079-7*IEC 60079-7:2015*CEI 60079-7:2015
Explosive atmospheres - Part 7: Equipment protection by increased safety ''e''
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7*CEI 60079-7*IEC 60079-7:2015*CEI 60079-7:2015
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7 Corrigendum 1*CEI 60079-7 Corrigendum 1 (2004-02)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 7: Increased safety "e"; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7 Corrigendum 1*CEI 60079-7 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7 AMD 2*CEI 60079-7 AMD 2 (1993-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 7: increased safety "e"; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7 AMD 2*CEI 60079-7 AMD 2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7 AMD 1*CEI 60079-7 AMD 1 (1991-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 7: increased safety e; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7 AMD 1*CEI 60079-7 AMD 1
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7*CEI 60079-7 (2006-07)
Explosive atmospheres - Part 7: Equipment protection by increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7*CEI 60079-7
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7*CEI 60079-7 (2001-11)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 7: Increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7*CEI 60079-7
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7*CEI 60079-7 (1990-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 7: increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7*CEI 60079-7
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7*CEI 60079-7 (1969)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 7 : Construction and test of electrical apparatus, type of protection "e"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7*CEI 60079-7
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31/623/FDIS (2006-04) * IEC 31/576/CDV (2005-04) * IEC 31/381/FDIS (2001-07) * IEC 31/338/CDV (2000-06)
Từ khóa
Batteries * Burning gases * Combustible * Construction type requirements * Danger zones * Definitions * Degrees of protection * Design * Documentation * Dust * Electric appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrically-operated devices * Equipment * Equipment safety * Explosion area * Explosion hazard * Explosion proofness * Explosion protection * Explosion security * Explosion-proof * Explosions * Explosive * Explosive atmospheres * Explosives * Flammable atmospheres * Flammable materials * Fluorescent lamps * Gas atmosphere * Gases * Hazardous areas classification (for electrical equipment) * Potentially explosive materials * Protected electrical equipment * Protective measures * Rated voltages * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Type e protected electrical equipment * Type of protection * Fuel gases * Bodies
Số trang
159