Loading data. Please wait

IEC 60079-7*CEI 60079-7

Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 7: increased safety "e"

Số trang: 73
Ngày phát hành: 1990-08-00

Liên hệ
Specifies the measures to be applied in order to increase the safety of such apparatus so that it is suitable for operation in areas endangered by explosive gas atmospheres. Applies to such kinds of apparatus, and parts of apparatus, as do not produce sparks or arcs or dangerous temperatures in normal service.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60079-7*CEI 60079-7
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 7: increased safety "e"
Ngày phát hành
1990-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60079-7:1990*SABS IEC 60079-7:1990 (1992-08-14)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres Part 7: Increased safety 'e'
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60079-7:1990*SABS IEC 60079-7:1990
Ngày phát hành 1992-08-14
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ABNT NBR IEC 60079-7 (2008-02-11), IDT * BS 4683-4 (1973-08-31), NEQ * BS 5501-6 (1977-12-30), MOD * GB 3836.3 (2000), IDT * JIS C 0934 (1993-12-01), MOD * CAN/CSA-E79-7-95 (1995-12-31), IDT * SABS 1031 (1976), NEQ * SABS 1031:1994 (1994-06-13), NEQ * SABS IEC 60079-7:1990 (1992-08-14), IDT * NEN-EN 50019:2000 en (2000-09-01), NEQ * SABS 1031 (1976), NEQ * SABS 1031:1994 (1994-06-13), NEQ * SABS IEC 60079-7:1990 (1992-08-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60034-1*CEI 60034-1 (1983)
Rotating electrical machines; part 1: rating and performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-1*CEI 60034-1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-5*CEI 60034-5 (1981)
Rotating electrical machines. Part 5 : Classification of degrees of protection provided by enclosures for rotating machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-5*CEI 60034-5
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-6*CEI 60034-6 (1969)
Rotating electrical machines; part 6: methods of cooling rotating machinery
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-6*CEI 60034-6
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60061-2*CEI 60061-2*IEC 60061-DB*CEI 60061-DB (1969-01)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety. Part 2 : Lampholders
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60061-2*CEI 60061-2*IEC 60061-DB*CEI 60061-DB
Ngày phát hành 1969-01-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60064*CEI 60064 (1987)
Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes - Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60064*CEI 60064
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 (1987)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0*CEI 60079-0 (1983)
Electrical apparatus for explosive gas athmospheres. Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1*CEI 60079-1 (1971)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 1 : Construction and test of flameproof enclosures of electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1*CEI 60079-1
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4*CEI 60079-4 (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4*CEI 60079-4
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-3*CEI 60317-3 (1970)
Specifications for particular types of winding wires. Part 3 : Enamelled round copper wires with a temperature index of 155
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-3*CEI 60317-3
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-7*CEI 60317-7 (1988)
Specifications for particular types of winding wires; part 7: polyimide enamelled round copper winding wire, class 220
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-7*CEI 60317-7
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-8*CEI 60317-8 (1988)
Specifications for particular types of winding wires; part 8: polyesterimide enamelled round copper winding wire, class 180
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-8*CEI 60317-8
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-523*CEI 60364-5-523 (1983)
Electrical installations of buildings. Part 5 : Selection and erection of electrical equipment. Chapter 52: Wiring systems - Section 523 - Current-carrying capacities
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-523*CEI 60364-5-523
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60432*CEI 60432 (1984)
Safety requirements for tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60432*CEI 60432
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1976)
Classification of degrees of protection provided by enclosures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664*CEI 60664 (1980)
Insulation co-ordination within low-voltage systems including clearances and creepage distances for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664*CEI 60664
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664A*CEI 60664A (1981)
Insulation co-ordination within low-voltage systems including clearances and creepage distances for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664A*CEI 60664A
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-426*CEI 60050-426 (2008-02)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 426: Equipment for explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-426*CEI 60050-426
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60061-1 (1969-01) * IEC 60085 (1984) * IEC 60185 (1987) * IEC 60238 (1987) * ISO/IEC Guide 2 (1986-11)
Thay thế cho
IEC 60079-7*CEI 60079-7 (1969)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 7 : Construction and test of electrical apparatus, type of protection "e"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7*CEI 60079-7
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEC 60079-7*CEI 60079-7 (2001-11)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 7: Increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7*CEI 60079-7
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60079-7*CEI 60079-7*IEC 60079-7:2015*CEI 60079-7:2015
Explosive atmospheres - Part 7: Equipment protection by increased safety ''e''
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7*CEI 60079-7*IEC 60079-7:2015*CEI 60079-7:2015
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7*CEI 60079-7 (2006-07)
Explosive atmospheres - Part 7: Equipment protection by increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7*CEI 60079-7
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7*CEI 60079-7 (2001-11)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 7: Increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7*CEI 60079-7
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7*CEI 60079-7 (1990-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 7: increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7*CEI 60079-7
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7*CEI 60079-7 (1969)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 7 : Construction and test of electrical apparatus, type of protection "e"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7*CEI 60079-7
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Degrees of protection * Design * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Explosion protection * Explosive atmospheres * Flammable atmospheres * Protected electrical equipment * Testing * Type e protected electrical equipment * Bodies
Số trang
73