Loading data. Please wait
Edison screw lampholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60238:2005*SABS IEC 60238:2005 |
Ngày phát hành | 2005-04-20 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ed: Free fall | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 1: Wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60352-1*CEI 60352-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard sheets for barrel thread for E14 and E27 lampholders with shade holder ring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60399*CEI 60399 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417-DB*CEI 60417-DB |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 1: General requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1*CEI 60664-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1 AMD 1*CEI 60664-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1 AMD 2*CEI 60664-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test method; section 2: needle-flame test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire apparatus and common test procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-10*CEI 60695-2-10 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4046-4 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60238 AMD 1*CEI 60238 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60238 AMD 2*CEI 60238 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60238 Edition 7.2*CEI 60238 Edition 7.2 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60238*CEI 60238 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60238 AMD 2*CEI 60238 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60238 Edition 7.1*CEI 60238 Edition 7.1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60238 AMD 1*CEI 60238 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60238 AMD 2*CEI 60238 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60238 AMD 1*CEI 60238 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60238 AMD 2*CEI 60238 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60238 AMD 1*CEI 60238 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60238 AMD 1*CEI 60238 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60238*CEI 60238 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60238*CEI 60238 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60238 Edition 7.2*CEI 60238 Edition 7.2 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60238*CEI 60238 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60238*CEI 60238 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |