Loading data. Please wait

IEC 60079-1*CEI 60079-1

Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof enclosures "d"

Số trang: 189
Ngày phát hành: 2014-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60079-1*CEI 60079-1
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof enclosures "d"
Ngày phát hành
2014-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60079-1:2015*SABS IEC 60079-1:2015 (2015-03-10)
Explosive atmospheres Part 1: Equipment protection by flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60079-1:2015*SABS IEC 60079-1:2015
Ngày phát hành 2015-03-10
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60079-1 (2015-04), IDT * BS EN 60079-1 (2014-10-31), IDT * EN 60079-1 (2014-10), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-1 (2015-05-01), IDT * PN-EN 60079-1 (2014-12-17), IDT * UNE-EN 60079-1 (2015-05-20), IDT * CSN EN 60079-1 ed. 3 (2015-04-01), IDT * NEN-EN-IEC 60079-1:2014 en (2014-10-01), IDT * SABS IEC 60079-1:2015 (2015-03-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60127-1*CEI 60127-1 (2006-06)
Miniature fuses - Part 1: Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-1*CEI 60127-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-1 AMD 1*CEI 60127-1 AMD 1 (2011-04)
Miniature fuses - Part 1: Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-1 AMD 1*CEI 60127-1 AMD 1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-1 (2013-09)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-1
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-3 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 3: Deviations for constructional screw threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2738 (1999-11)
Sintered metal materials, excluding hardmetals - Permeable sintered metal materials - Determination of density, oil content and open porosity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2738
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4003 (1977-02)
Permeable sintered metal materials; Determination of bubble test pore size
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4003
Ngày phát hành 1977-02-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ASME B 1.20.1 (2013) * IEC 60061-DB (2005-05) * IEC 60079-0 (2011-06) * IEC 60079-7 (2006-07) * IEC 60079-11 (2011-06) * IEC 60079-15 (2010-01) * IEC 60127-2 (2003-01) * IEC 60127-2 AMD 1 (2003-09) * IEC 60127-2 AMD 2 (2010-06) * IEC 60127-2 Edition 2.1 (2003-11) * IEC 60127-2 Edition 2.2 (2010-08) * IEC 60127-3 (1988) * IEC 60127-3 AMD 1 (1991-11) * IEC 60127-3 AMD 1 Corrigendum 1 (1994-10) * IEC 60127-3 AMD 1 Corrigendum 2 (1996-06) * IEC 60127-3 AMD 2 (2002-12) * IEC 60127-4 (2005-01) * IEC 60127-4 AMD 1 (2008-05) * IEC 60127-4 AMD 2 (2012-12) * IEC 60127-4 Edition 3.2 (2012-12) * IEC 60127-5 (1988) * IEC 60127-6 (1994-04) * IEC 60127-6 AMD 1 (1996-03) * IEC 60127-6 AMD 2 (2002-12) * IEC 60127-7 (2013-03) * IEC 60127-10 (2001-11) * ISO 4022 (1987-10)
Thay thế cho
IEC 60079-1 Corrigendum 1*CEI 60079-1 Corrigendum 1 (2008-09)
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1 Corrigendum 1*CEI 60079-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1*CEI 60079-1 (2007-04)
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1*CEI 60079-1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31/1111/FDIS (2014-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60079-1*CEI 60079-1 (2014-06)
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1*CEI 60079-1
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1 AMD 1*CEI 60079-1 AMD 1 (1979)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 1 : Construction and test of flameproof enclosures of electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1 AMD 1*CEI 60079-1 AMD 1
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1 AMD 1*CEI 60079-1 AMD 1 (1993-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 1: construction and verification test of flameproof enclosures of electrical apparatus; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1 AMD 1*CEI 60079-1 AMD 1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1 AMD 2*CEI 60079-1 AMD 2 (1998-05)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Construction and verification test of flameproof enclosures of electrical apparatus; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1 AMD 2*CEI 60079-1 AMD 2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1 Edition 3.2*CEI 60079-1 Edition 3.2 (1998-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Construction and verification test of flameproof enclosures of electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1 Edition 3.2*CEI 60079-1 Edition 3.2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1*CEI 60079-1 (2003-11)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1*CEI 60079-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1*CEI 60079-1 (2001-02)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1*CEI 60079-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1*CEI 60079-1 (1990-12)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 1: construction and verification test of flameproof enclosures of electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1*CEI 60079-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1*CEI 60079-1 (1971)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 1 : Construction and test of flameproof enclosures of electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1*CEI 60079-1
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31/1111/FDIS (2014-03) * IEC 31/1060/CDV (2013-06) * IEC 31/999/FDIS (2012-07) * IEC 31/929/CDV (2011-04) * IEC 31/884/CD (2010-06) * IEC 60079-1 Corrigendum 1 (2008-09) * IEC 60079-1 (2007-04) * IEC 60079-1 Interpretation Sheet 01 (2007-02) * IEC 31/680/FDIS (2007-01) * IEC 31/597/CDV (2005-10) * IEC 31A/114/FDIS (2003-07) * IEC 31A/102/CDV (2002-03) * IEC 60079-1 Corrigendum 1 (2001-06) * IEC 31A/89/FDIS (2000-10) * IEC 31A/70/CDV (1997-11) * IEC 31A/64/CDV (1996-03) * IEC/DIS 31A(CO)33 (1993-01) * IEC/DIS 31A(CO)32 (1993-01)
Từ khóa
Breathing devices * Bushings * Cable glands * Cable passages * Case part * Construction requirements * Danger zones * Definitions * Design * Drainage works * Electric enclosures * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Enclosure * Enclosures * Entries * Equipment safety * Explosion protection * Explosive atmospheres * Flameproof enclosures * Flammable atmospheres * Inspection * Lamp caps * Lampholders * Pressure proof * Protected electrical equipment * Qualification tests * Routine check tests * Safety * Safety engineering * Safety of products * Safety requirements * Security devices * Strength of materials * Switchgear * Testing * Type d protected electrical equipment
Số trang
189