Loading data. Please wait

ISO 2738

Sintered metal materials, excluding hardmetals - Permeable sintered metal materials - Determination of density, oil content and open porosity

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2738
Tên tiêu chuẩn
Sintered metal materials, excluding hardmetals - Permeable sintered metal materials - Determination of density, oil content and open porosity
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 2738 (2000-02), IDT * BS EN ISO 2738 (2000-01-15), IDT * GB/T 5163 (2006), IDT * EN ISO 2738 (1999-11), IDT * NF A95-311 (2000-02-01), IDT * SN EN ISO 2738 (2000-02), IDT * OENORM EN ISO 2738 (2000-04-01), IDT * PN-EN ISO 2738 (2001-12-27), IDT * SS-EN ISO 2738 (2000-03-17), IDT * UNE-EN ISO 2738 (2000-06-08), IDT * TS 2305 EN ISO 2738 (2002-04-25), IDT * CSN EN ISO 2738 (2000-08-01), IDT * DS/EN ISO 2738 (2000-04-07), IDT * NEN-EN-ISO 2738:1999 en (1999-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 758 (1976-11) * ISO 13944 (1996-12)
Thay thế cho
ISO 2738 (1987-04) * ISO/FDIS 2738 (1999-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 2738 (1973-11)
Permeable sintered metal materials - Determination of density and open porosity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2738
Ngày phát hành 1973-11-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2737 (1973-10)
Permeable sintered metal materials - Determination of oil content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2737
Ngày phát hành 1973-10-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2738 (1999-11)
Sintered metal materials, excluding hardmetals - Permeable sintered metal materials - Determination of density, oil content and open porosity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2738
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2738 (1999-06) * ISO/DIS 2738 (1996-06) * ISO 2738 (1987-04)
Từ khóa
Density * Density measurement * Determination * Impregnant content * Impregnation * Lubricating oils * Metals * Oil content * Oils * Physical testing * Porosity * Porous compounds * Powder metallurgy * Sinter materials * Sintered density * Sintered metals * Sintered products * Surface treatment * Test equipment * Test pieces * Testing * Transparent * Volume
Số trang
10