Loading data. Please wait
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d"
Số trang: 148
Ngày phát hành: 2007-04-00
Explosive atmospheres Part 1: Equipment protection by flameproof enclosures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60079-1:2009*SABS IEC 60079-1:2009 |
Ngày phát hành | 2009-11-11 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads, general purpose (inch) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B1.20.1*ANSI B 1.20.1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment 21 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60061-1 AMD 21*CEI 60061-1 AMD 21*IEC 60061-DB*CEI 60061-DB |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment 22 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60061-1 AMD 22*CEI 60061-1 AMD 22*IEC 60061-DB*CEI 60061-DB |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment 23 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60061-1 AMD 23*CEI 60061-1 AMD 23*IEC 60061-DB*CEI 60061-DB |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment 24 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60061-1 AMD 24*CEI 60061-1 AMD 24*IEC 60061-DB*CEI 60061-DB |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment 25 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60061-1 AMD 25*CEI 60061-1 AMD 25*IEC 60061-DB*CEI 60061-DB |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment 26 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60061-1 AMD 26*CEI 60061-1 AMD 26*IEC 60061-DB*CEI 60061-DB |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment 27 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60061-1 AMD 27*CEI 60061-1 AMD 27*IEC 60061-DB*CEI 60061-DB |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment 28 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60061-1 AMD 28*CEI 60061-1 AMD 28*IEC 60061-DB*CEI 60061-DB |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment 29 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60061-1 AMD 29*CEI 60061-1 AMD 29*IEC 60061-DB*CEI 60061-DB |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment 30 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60061-1 AMD 30*CEI 60061-1 AMD 30*IEC 60061-DB*CEI 60061-DB |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment 31 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60061-1 AMD 31*CEI 60061-1 AMD 31*IEC 60061-DB*CEI 60061-DB |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment 32 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60061-1 AMD 32*CEI 60061-1 AMD 32*IEC 60061-DB*CEI 60061-DB |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment 33 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60061-1 AMD 33*CEI 60061-1 AMD 33*IEC 60061-DB*CEI 60061-DB |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment 34 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60061-1 AMD 34*CEI 60061-1 AMD 34*IEC 60061-DB*CEI 60061-DB |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment 35 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60061-1 AMD 35*CEI 60061-1 AMD 35*IEC 60061-DB*CEI 60061-DB |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60061-1 Edition 3.32*CEI 60061-1 Edition 3.32*IEC 60061-DB*CEI 60061-DB |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60061-1 Edition 3.35*CEI 60061-1 Edition 3.35*IEC 60061-DB*CEI 60061-DB |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety. Part 2 : Lampholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60061-2*CEI 60061-2*IEC 60061-DB*CEI 60061-DB |
Ngày phát hành | 1969-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 2: Lampholders; Amendment 18 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60061-2 AMD 18*CEI 60061-2 AMD 18*IEC 60061-DB*CEI 60061-DB |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 2: Lampholders; Amendment 19 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60061-2 AMD 19*CEI 60061-2 AMD 19*IEC 60061-DB*CEI 60061-DB |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 2: Lampholders; Amendment 20 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60061-2 AMD 20*CEI 60061-2 AMD 20*IEC 60061-DB*CEI 60061-DB |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 2: Lampholders; Amendment 21 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60061-2 AMD 21*CEI 60061-2 AMD 21*IEC 60061-DB*CEI 60061-DB |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 2: Lampholders; Amendment 22 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60061-2 AMD 22*CEI 60061-2 AMD 22*IEC 60061-DB*CEI 60061-DB |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 2: Lampholders; Amendment 23 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60061-2 AMD 23*CEI 60061-2 AMD 23*IEC 60061-DB*CEI 60061-DB |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 2: Lampholders; Amendment 24 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60061-2 AMD 24*CEI 60061-2 AMD 24*IEC 60061-DB*CEI 60061-DB |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 2: Lampholders; Amendment 25 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60061-2 AMD 25*CEI 60061-2 AMD 25*IEC 60061-DB*CEI 60061-DB |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 2: Lampholders; Amendment 26 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60061-2 AMD 26*CEI 60061-2 AMD 26*IEC 60061-DB*CEI 60061-DB |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1*CEI 60079-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d"; Interpretation sheet 01 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1 Interpretation Sheet 01*CEI 60079-1 Interpretation Sheet 01 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof enclosures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1*CEI 60079-1 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof enclosures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1*CEI 60079-1 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d"; Interpretation sheet 01 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1 Interpretation Sheet 01*CEI 60079-1 Interpretation Sheet 01 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1*CEI 60079-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1 Corrigendum 1*CEI 60079-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1*CEI 60079-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Construction and verification test of flameproof enclosures of electrical apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1 Edition 3.2*CEI 60079-1 Edition 3.2 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Construction and verification test of flameproof enclosures of electrical apparatus; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1 AMD 2*CEI 60079-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 1: construction and verification test of flameproof enclosures of electrical apparatus; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1 AMD 1*CEI 60079-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 1: construction and verification test of flameproof enclosures of electrical apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1*CEI 60079-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 1 : Construction and test of flameproof enclosures of electrical apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1 AMD 1*CEI 60079-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 1 : Construction and test of flameproof enclosures of electrical apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1*CEI 60079-1 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |