Loading data. Please wait
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 1: construction and verification test of flameproof enclosures of electrical apparatus
Số trang: 99
Ngày phát hành: 1990-12-00
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres Part 1: Construction and verification test of flameproof enclosures of electrical apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60079-1:1990*SABS IEC 60079-1:1990 |
Ngày phát hành | 1992-08-14 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas athmospheres. Part 0: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-0*CEI 60079-0 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 1 : Construction and test of flameproof enclosures of electrical apparatus. First supplement: Appendix D: Method of test for ascertainment of maximum experimental safe gap | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1A*CEI 60079-1A |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of Charpy impact strength of rigid materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 179 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 468 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 3 : Deviations for constructional threads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-3 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of flammability characteristics of plastics in the form of small specimens in contact with a small flame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1210 |
Ngày phát hành | 1982-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1817 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Permeable sintered metal materials; Determination of bubble test pore size | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4003 |
Ngày phát hành | 1977-02-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Methods of exposure to laboratory light sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4892 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 1 : Construction and test of flameproof enclosures of electrical apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1 AMD 1*CEI 60079-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 1 : Construction and test of flameproof enclosures of electrical apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1*CEI 60079-1 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1*CEI 60079-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof enclosures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1*CEI 60079-1 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1*CEI 60079-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1*CEI 60079-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 1 : Construction and test of flameproof enclosures of electrical apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1 AMD 1*CEI 60079-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 1: construction and verification test of flameproof enclosures of electrical apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1*CEI 60079-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 1 : Construction and test of flameproof enclosures of electrical apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1*CEI 60079-1 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |