Loading data. Please wait

IEC 60079-1*CEI 60079-1

Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d"

Số trang: 53
Ngày phát hành: 2001-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60079-1*CEI 60079-1
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d"
Ngày phát hành
2001-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60079-1:2001*SABS IEC 60079-1:2001 (2002-06-06)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres Part 1: Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60079-1:2001*SABS IEC 60079-1:2001
Ngày phát hành 2002-06-06
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 60079-1:2002*SABS IEC 60079-1:2002 (2002-10-11)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres Part 1: Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60079-1:2002*SABS IEC 60079-1:2002
Ngày phát hành 2002-10-11
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* CAN/CSA-E60079-1-02 (2002-01-01), IDT * GOST 30852.1 (2002), IDT * UL 60079-1 (2002-12-02), IDT * SABS IEC 60079-1:2001 (2002-06-06), IDT * SABS IEC 60079-1:2002 (2002-10-11), IDT * SABS IEC 60079-1:2001 (2002-06-06), IDT * SABS IEC 60079-1:2002 (2002-10-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60079-0*CEI 60079-0 (1998-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1A*CEI 60079-1A (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 1 : Construction and test of flameproof enclosures of electrical apparatus. First supplement: Appendix D: Method of test for ascertainment of maximum experimental safe gap
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1A*CEI 60079-1A
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60707*CEI 60707 (1981)
Methods of test for the determination of the flammability of solid electrical insulating materials when exposed to an igniting source
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60707*CEI 60707
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 185 (1988-12)
Grey cast iron; classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 185
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-1 (1980-09)
ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 1 : Principles and basic data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-1
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-3 (1980-10)
ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 3 : Deviations for constructional threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-3
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1210 (1982-04)
Plastics; Determination of flammability characteristics of plastics in the form of small specimens in contact with a small flame
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1210
Ngày phát hành 1982-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4003 (1977-02)
Permeable sintered metal materials; Determination of bubble test pore size
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4003
Ngày phát hành 1977-02-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60061 Reihe * IEC 60079-7 (1990-08) * IEC 60079-11 (1999-02) * ISO 2738 (1987-04) * ISO 4022 (1987-10) * ISO 6892 (1984-07)
Thay thế cho
IEC 60079-1 AMD 1*CEI 60079-1 AMD 1 (1993-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 1: construction and verification test of flameproof enclosures of electrical apparatus; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1 AMD 1*CEI 60079-1 AMD 1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1 AMD 2*CEI 60079-1 AMD 2 (1998-05)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Construction and verification test of flameproof enclosures of electrical apparatus; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1 AMD 2*CEI 60079-1 AMD 2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1 Edition 3.2*CEI 60079-1 Edition 3.2 (1998-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Construction and verification test of flameproof enclosures of electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1 Edition 3.2*CEI 60079-1 Edition 3.2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1*CEI 60079-1 (1990-12)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 1: construction and verification test of flameproof enclosures of electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1*CEI 60079-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31A/89/FDIS (2000-10)
Thay thế bằng
IEC 60079-1*CEI 60079-1 (2003-11)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1*CEI 60079-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60079-1*CEI 60079-1 (2014-06)
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1*CEI 60079-1
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1*CEI 60079-1 (2003-11)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1*CEI 60079-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1 Edition 3.2*CEI 60079-1 Edition 3.2 (1998-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Construction and verification test of flameproof enclosures of electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1 Edition 3.2*CEI 60079-1 Edition 3.2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1 AMD 2*CEI 60079-1 AMD 2 (1998-05)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Construction and verification test of flameproof enclosures of electrical apparatus; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1 AMD 2*CEI 60079-1 AMD 2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1 AMD 1*CEI 60079-1 AMD 1 (1993-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 1: construction and verification test of flameproof enclosures of electrical apparatus; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1 AMD 1*CEI 60079-1 AMD 1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1 AMD 1*CEI 60079-1 AMD 1 (1979)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 1 : Construction and test of flameproof enclosures of electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1 AMD 1*CEI 60079-1 AMD 1
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1*CEI 60079-1 (2001-02)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1*CEI 60079-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1*CEI 60079-1 (1990-12)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 1: construction and verification test of flameproof enclosures of electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1*CEI 60079-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1*CEI 60079-1 (1971)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 1 : Construction and test of flameproof enclosures of electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1*CEI 60079-1
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1 (2007-04) * IEC 31A/89/FDIS (2000-10) * IEC 31A/70/CDV (1997-11) * IEC 31A/64/CDV (1996-03) * IEC/DIS 31A(CO)33 (1993-01) * IEC/DIS 31A(CO)32 (1993-01)
Từ khóa
Definitions * Design * Electric enclosures * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Enclosure * Enclosures * Explosion protection * Flameproof enclosures * Flammable atmospheres * Pressure proof * Testing
Số trang
53