Loading data. Please wait

IEC 60079-5*CEI 60079-5

Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q"

Số trang: 41
Ngày phát hành: 2015-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60079-5*CEI 60079-5
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q"
Ngày phát hành
2015-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS EN 60079-5 (2015-05-31), IDT * EN 60079-5 (2015-04), IDT * DS/EN 60079-5 (2015-06-11), IDT * NEN-EN-IEC 60079-5:2015 en (2015-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60127-1*CEI 60127-1 (2006-06)
Miniature fuses - Part 1: Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-1*CEI 60127-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-1 AMD 1*CEI 60127-1 AMD 1 (2011-04)
Miniature fuses - Part 1: Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-1 AMD 1*CEI 60127-1 AMD 1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2591-1 (1988-12)
Test sieving; part 1: methods using test sieves of woven wire cloth and perforated metal plate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2591-1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3310-1 (2000-07)
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3310-1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3310-2 (2013-09)
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 2: Test sieves of perforated metal plate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3310-2
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 (2011-06) * IEC 60079-7 (2006-07) * IEC 60079-11 (2011-06) * IEC 60127-2 (2014-09) * IEC 60127-3 (2015-01) * IEC 60127-4 (2005-01) * IEC 60127-4 AMD 1 (2008-05) * IEC 60127-4 AMD 2 (2012-12) * IEC 60127-4 Edition 3.2 (2012-12) * IEC 60127-5 (1988) * IEC 60127-6 (2014-09) * IEC 60127-7 (2013-03) * IEC 60127-10 (2001-11) * IEC 60529 (1989-11) * IEC 61558-1 (2005-09) * IEC 61558-2-6 (2009-02)
Thay thế cho
IEC 60079-5*CEI 60079-5 (2007-03)
Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-5*CEI 60079-5
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31/1156/FDIS (2014-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60079-5*CEI 60079-5 (2015-02)
Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-5*CEI 60079-5
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-5*CEI 60079-5 (1967)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres.. Part 5 : Sand-filled apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-5*CEI 60079-5
Ngày phát hành 1967-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-5 AMD 1*CEI 60079-5 AMD 1 (2003-09)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 5: Powder filling "q"; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-5 AMD 1*CEI 60079-5 AMD 1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-5*CEI 60079-5 (1997-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 5: Powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-5*CEI 60079-5
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31/1156/FDIS (2014-10) * IEC 31/1005/CDV (2012-10) * IEC 31/976/CD (2012-01) * IEC 60079-5 (2007-03) * IEC 31/675/FDIS (2006-12) * IEC 31/607A/CDV (2006-01) * IEC 31/607/CDV (2006-01) * IEC 31/470/FDIS (2003-06) * IEC 31/432/CDV (2002-12) * IEC 31/217/FDIS (1996-10)
Từ khóa
Atmosphere * Building specifications * Cable glands * Cable inlet * Compressive strength * Containers * Contents * Definitions * Degrees of protection * Determination * Electrical * Electrical components * Electrical engineering * Electrical safety * Electrically-operated devices * Enclosure * Equipment * Explosion protection * Explosion-proof * Explosive atmospheres * Flammable atmospheres * Ignition protection * Inspection * Insulating materials * Insulations * Marking * Materials * Mathematical calculations * Protected electrical equipment * Protection against electric shocks * Qualification tests * Safety * Safety requirements * Sand gilling * Short-circuit currents * Short-circuit period * Specification (approval) * Surface spread of flame * Testing * Type of protection * Type q protected electrical equipment * Types * Voltage * Tanks * Stress
Số trang
41