Loading data. Please wait
Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q"
Số trang: 41
Ngày phát hành: 2015-02-00
Miniature fuses - Part 1: Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-1*CEI 60127-1 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 1: Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-1 AMD 1*CEI 60127-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieving; part 1: methods using test sieves of woven wire cloth and perforated metal plate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2591-1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 2: Test sieves of perforated metal plate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-2 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-5*CEI 60079-5 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-5*CEI 60079-5 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres.. Part 5 : Sand-filled apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-5*CEI 60079-5 |
Ngày phát hành | 1967-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 5: Powder filling "q"; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-5 AMD 1*CEI 60079-5 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 5: Powder filling "q" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-5*CEI 60079-5 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |