Loading data. Please wait

IEC 60079-5*CEI 60079-5

Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 5: Powder filling "q"

Số trang: 25
Ngày phát hành: 1997-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60079-5*CEI 60079-5
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 5: Powder filling "q"
Ngày phát hành
1997-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60079-5:1997*SABS IEC 60079-5:1997 (1998-05-06)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres Part 5: Powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60079-5:1997*SABS IEC 60079-5:1997
Ngày phát hành 1998-05-06
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ISA 12.25.01 (1998), NEQ * ABNT NBR IEC 60079-5 (2006-07-17), IDT * GB 3836.7 (2004), IDT * CAN/CSA-E60079-5-02 (2002-01-01), IDT * GOST R 51330.6 (1999), IDT * GOST 30852.6 (2002), IDT * UL 60079-5 (2002-12-02), IDT * UL 60079-5 (2007-03-09), IDT * SABS IEC 60079-5:1997 (1998-05-06), IDT * SABS IEC 60079-5:1997 (1998-05-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60079-0*CEI 60079-0 (1983)
Electrical apparatus for explosive gas athmospheres. Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60269-1*CEI 60269-1 (1986)
Low-voltage fuses. Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60269-1*CEI 60269-1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7 (1990-08) * IEC 60079-11 (1999-02) * IEC 60127-1 (1988)
Thay thế cho
IEC 60079-5*CEI 60079-5 (1967)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres.. Part 5 : Sand-filled apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-5*CEI 60079-5
Ngày phát hành 1967-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31/217/FDIS (1996-10)
Thay thế bằng
IEC 60079-5*CEI 60079-5 (2007-03)
Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-5*CEI 60079-5
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60079-5*CEI 60079-5 (2015-02)
Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-5*CEI 60079-5
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-5*CEI 60079-5 (2007-03)
Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-5*CEI 60079-5
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-5*CEI 60079-5 (1967)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres.. Part 5 : Sand-filled apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-5*CEI 60079-5
Ngày phát hành 1967-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-5*CEI 60079-5 (1997-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 5: Powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-5*CEI 60079-5
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31/217/FDIS (1996-10)
Từ khóa
Electrical engineering * Electrically-operated devices * Explosion protection * Explosive atmospheres * Protected electrical equipment * Sand gilling * Type q protected electrical equipment
Số trang
25