Loading data. Please wait

IEC 60079-6*CEI 60079-6

Explosive atmospheres - Part 6: Equipment protection by oil immersion "o"

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2007-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60079-6*CEI 60079-6
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 6: Equipment protection by oil immersion "o"
Ngày phát hành
2007-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C23-579-6*NF EN 60079-6 (2007-10-01), IDT
Explosive atmospheres - Part 6 : equipment protection by oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn NF C23-579-6*NF EN 60079-6
Ngày phát hành 2007-10-01
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 60079-6:2009*SABS IEC 60079-6:2009 (2009-06-24)
Explosive atmospheres Part 6: Equipment protection by oil-immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60079-6:2009*SABS IEC 60079-6:2009
Ngày phát hành 2009-06-24
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60079-6 (2008-02), IDT * ABNT NBR IEC 60079-6 (2009-08-14), IDT * BS EN 60079-6 (2008-04-30), IDT * EN 60079-6 (2007-05), IDT * ISA-60079-6 (12.00.05) (2009), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-6 (2008-04-01), IDT * PN-EN 60079-6 (2007-10-08), IDT * PN-EN 60079-6 (2010-10-06), IDT * SS-EN 60079-6 (2007-08-13), IDT * UNE-EN 60079-6 (2008-04-02), IDT * GOST R IEC 60079-6 (2012), IDT * GOST R 52350.6 (2006), IDT * GOST 31610.6 (2012), IDT * UL 60079-6 (2007-03-09), IDT * UL 60079-6 (2009-07-24), IDT * STN EN 60079-6 (2008-04-01), IDT * SABS IEC 60079-6:2009 (2009-06-24), IDT * CSN EN 60079-6 (2008-01-01), IDT * DS/EN 60079-6 (2007-07-30), IDT * NEN-EN-IEC 60079-6:2007 en;fr (2007-06-01), IDT * SABS IEC 60079-6:2009 (2009-06-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60079-0*CEI 60079-0 (2004-01)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60156*CEI 60156 (1995-07)
Insulating liquids - Determination of the breakdown voltage at power frequency - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60156*CEI 60156
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60247*CEI 60247 (2004-02)
Insulating liquids - Measurement of relative permittivity, dielectric dissipation factor (tan ?) and d.c. resistivity
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60247*CEI 60247
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60296*CEI 60296 (2003-11)
Fluids for electrotechnical applications - Unused mineral insulating oils for transformers and switchgear
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60296*CEI 60296
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529 AMD 1*CEI 60529 AMD 1 (1999-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code); Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529 AMD 1*CEI 60529 AMD 1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60588-2*CEI 60588-2 (1978)
Askarels for transformers and capacitors. Part 2 : Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60588-2*CEI 60588-2
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60836*CEI 60836 (2005-05)
Specifications for unused silicone insulating liquids for electrotechnical purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60836*CEI 60836
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2719 (2002-11)
Determination of flash point - Pensky-Martens closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2719
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3016 (1994-08)
Petroleum products - Determination of pour point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3016
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3104 (1994-10)
Petroleum products - Transparent and opaque liquids - Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3104
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7 (2006-07) * IEC 60079-11 (2006-07) * IEC 60079-15 (2005-03)
Thay thế cho
IEC 60079-6 Corrigendum 1*CEI 60079-6 Corrigendum 1 (2003-09)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 6: Oil-immersion "o"; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-6 Corrigendum 1*CEI 60079-6 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-6*CEI 60079-6 (1995-05)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 6: Oil-immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-6*CEI 60079-6
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31/673/FDIS (2006-12)
Thay thế bằng
IEC 60079-6*CEI 60079-6 (2015-02)
Explosive atmospheres - Par 6: Equipment protection by liquid immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-6*CEI 60079-6
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60079-6*CEI 60079-6 (2015-02)
Explosive atmospheres - Par 6: Equipment protection by liquid immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-6*CEI 60079-6
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-6 Corrigendum 1*CEI 60079-6 Corrigendum 1 (2003-09)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 6: Oil-immersion "o"; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-6 Corrigendum 1*CEI 60079-6 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-6*CEI 60079-6 (1968)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 6: Oil-immersed apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-6*CEI 60079-6
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-6*CEI 60079-6 (2007-03)
Explosive atmospheres - Part 6: Equipment protection by oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-6*CEI 60079-6
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-6*CEI 60079-6 (1995-05)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 6: Oil-immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-6*CEI 60079-6
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31/673/FDIS (2006-12) * IEC 31/608A/CDV (2006-01) * IEC 31/608/CDV (2006-01) * IEC 31/191/DIS (1994-11)
Từ khóa
Atmosphere * Building specifications * Cable glands * Cable inlet * Compressive strength * Contents * Definitions * Degrees of protection * Electrical * Electrical components * Electrical engineering * Electrical safety * Electrically-operated devices * Enclosure * Enclosures * Equipment * Explosion protection * Explosion-proof * Explosive atmospheres * Flammable atmospheres * Inspection * Insulating materials * Insulations * Marking * Materials * Mathematical calculations * Oil immersion * Protected electrical equipment * Protection against electric shocks * Qualification tests * Safety * Safety requirements * Short-circuit period * Specification (approval) * Testing * Type o protected electrical equipment * Types * Voltage * Stress
Số trang
31