Loading data. Please wait

ISO 3104

Petroleum products - Transparent and opaque liquids - Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1994-10-00

Liên hệ
The document specifies a procedure for the determination of the kinematic viscosity and shows how the dynamic viscosity can be obtained.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3104
Tên tiêu chuẩn
Petroleum products - Transparent and opaque liquids - Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity
Ngày phát hành
1994-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T60-100*NF EN ISO 3104 (1996-08-01), IDT
Petroleum products. Transparent and opaque liquids. Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T60-100*NF EN ISO 3104
Ngày phát hành 1996-08-01
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3104 (1997-01), IDT * DIN EN ISO 3104 (1999-12), IDT * BS 2000-71-71-1 (1995-03-31), IDT * BS EN ISO 3104 (1996-07-15), IDT * GB/T 30515 (2014), MOD * EN ISO 3104 (1996-02), IDT * prEN ISO 3104 (1995-05), IDT * EN ISO 3104/AC (1998-03), IDT * EN ISO 3104/AC (1999-05), IDT * JIS K 2283 (2000-11-20), MOD * SN EN ISO 3104 (1997), IDT * SN EN ISO 3104/AC (1999-08), IDT * OENORM EN ISO 3104 (1997-05-01), IDT * OENORM EN ISO 3104 (1995-08-01), IDT * PN-EN ISO 3104 (2002-09-15), IDT * PN-EN ISO 3104 (2004-04-13), IDT * SS-ISO 3104 (1995-03-03), IDT * UNE-EN ISO 3104 (1996-10-14), IDT * GOST 33 (2000), IDT * STN EN ISO 3104+AC (1999-10-12), IDT * CSN EN ISO 3104 (1998-01-01), IDT * DS/EN ISO 3104 (1997-04-08), IDT * JS 862 (2006-06-15), IDT * NEN-EN-ISO 3104:1996 en (1996-03-01), IDT * NEN-EN-ISO 3104:1996/AC:1998 en (1998-09-01), IDT * NEN-EN-ISO 3104:1996/C1:1998 en (1998-05-01), IDT * NEN-EN-ISO 3104:1996/C2:1999 en (1999-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3105 (1976-08)
Glass capillary kinematic viscometers; Specification and operating instructions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3105
Ngày phát hành 1976-08-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 3104 (1976-06)
Petroleum products; Transparent and opaque liquids; Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3104
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3104 (1993-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3104 (1976-06)
Petroleum products; Transparent and opaque liquids; Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3104
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3104 (1994-10) * ISO/DIS 3104 (1993-03) * ISO/DIS 3104 (1987-10)
Từ khóa
Calculating methods * Calibration * Definitions * Determination * Dynamic viscosity * Kinematic viscosity * Liquids * Materials testing * Mathematical calculations * Measurement * Opaque * Petroleum products * Test equipment * Testing * Transparent * Viscosity
Số trang
13