 
    Loading data. Please wait
 
                           IEC 60079-6*CEI 60079-6
 IEC 60079-6*CEI 60079-6Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 6: Oil-immersion "o"
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1995-05-00
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres Part 6: Oil-immersion "o" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60079-6:1995*SABS IEC 60079-6:1995 | 
| Ngày phát hành | 1996-10-21 | 
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Electrical apparatus for explosive gas athmospheres. Part 0: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-0*CEI 60079-0 | 
| Ngày phát hành | 1983-00-00 | 
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 15 : Electrical apparatus with type of protection "n" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60079-15*CEI/TR 60079-15 | 
| Ngày phát hành | 1987-00-00 | 
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Methods for the determination of the electric strength of insulating oils | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60156*CEI 60156 | 
| Ngày phát hành | 1963-00-00 | 
| Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Measurement of relative permittivity, dielectric dissipation factor and d.c. resistivity of insulating liquids | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60247*CEI 60247 | 
| Ngày phát hành | 1978-00-00 | 
| Mục phân loại | 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Specification for unused mineral insulating oils for transformers and switchgear | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60296*CEI 60296 | 
| Ngày phát hành | 1982-00-00 | 
| Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 | 
| Ngày phát hành | 1989-11-00 | 
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Askarels for transformers and capacitors. Part 2 : Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60588-2*CEI 60588-2 | 
| Ngày phát hành | 1978-00-00 | 
| Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Specifications for silicone liquids for electrical purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60836*CEI 60836 | 
| Ngày phát hành | 1988-00-00 | 
| Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Petroleum products and lubricants; determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2719 | 
| Ngày phát hành | 1988-12-00 | 
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Petroleum oils; Determination of pour point | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3016 | 
| Ngày phát hành | 1974-05-00 | 
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Petroleum products; Transparent and opaque liquids; Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3104 | 
| Ngày phát hành | 1976-06-00 | 
| Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 6: Oil-immersed apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-6*CEI 60079-6 | 
| Ngày phát hành | 1968-00-00 | 
| Mục phân loại | 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Explosive atmospheres - Part 6: Equipment protection by oil immersion "o" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-6*CEI 60079-6 | 
| Ngày phát hành | 2007-03-00 | 
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Explosive atmospheres - Par 6: Equipment protection by liquid immersion "o" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-6*CEI 60079-6 | 
| Ngày phát hành | 2015-02-00 | 
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Explosive atmospheres - Part 6: Equipment protection by oil immersion "o" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-6*CEI 60079-6 | 
| Ngày phát hành | 2007-03-00 | 
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 6: Oil-immersed apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-6*CEI 60079-6 | 
| Ngày phát hành | 1968-00-00 | 
| Mục phân loại | 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 6: Oil-immersion "o" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-6*CEI 60079-6 | 
| Ngày phát hành | 1995-05-00 | 
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |