Loading data. Please wait

SANS 60079-6:1995*SABS IEC 60079-6:1995

Electrical apparatus for explosive gas atmospheres Part 6: Oil-immersion "o"

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1996-10-21

Liên hệ
Specifies requirements for the construction and testing of oil-immersed electrical apparatus, oil-immersed parts of electrical apparatus and Ex components in the type of protection "o", intended for use in potentially explosive atmospheres of gas, vapour and mist.
Số hiệu tiêu chuẩn
SANS 60079-6:1995*SABS IEC 60079-6:1995
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres Part 6: Oil-immersion "o"
Ngày phát hành
1996-10-21
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60079-6 1995 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60079-0 * IEC 60079-11 * IEC 60079-15 * IEC 60079-7 * IEC 60156 * IEC 60247 * IEC 60296 * IEC 60529 * IEC 60588-2 * IEC 60836 * ISO 2719 * ISO 3016 * ISO 3104
Thay thế cho
SABS 1605:1994 * SANS 60079-6:1968
Thay thế bằng
SANS 60079-6:2009*SABS IEC 60079-6:2009
Explosive atmospheres Part 6: Equipment protection by oil-immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60079-6:2009*SABS IEC 60079-6:2009
Ngày phát hành 2009-06-24
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SANS 60079-6:2009*SABS IEC 60079-6:2009
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60079-6:2009*SABS IEC 60079-6:2009
Ngày phát hành 2009-06-24
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*SANS 60079-6:1995*SABS IEC 60079-6:1995*SABS 1605:1994*SANS 60079-6:1968
Từ khóa
CONSTRUCTION * ELECTRICAL EQUIPMENT * ENCLOSURES * EXPLOSIVE ATMOSPHERES * FLAMEPROOF MATERIALS * GASES * MARKING * OIL-FILLED ELECTRICAL EQUIPMENT * OILS * PRESSURE TESTING * PROTECTED ELECTRICAL EQUIPMENT * SPECIFICATIONS * TEMPERATURE * TYPE TESTING * Gases * Pressure testing * Explosive atmospheres * Temperature * Enclosures * Oil-filled electrical equipment * Protected electrical equipment * Oils * Type testing * Marking * Specifications * Construction * Electrical equipment * Flameproof materials
Số trang
12