Loading data. Please wait

IEC 60247*CEI 60247

Measurement of relative permittivity, dielectric dissipation factor and d.c. resistivity of insulating liquids

Số trang: 32
Ngày phát hành: 1978-00-00

Liên hệ
Describes methods for the determination of dielectric dissipation factors, relative permittivity and d.c. resistivity of hydrocarbons and askarels which are liquid at the test temperature. The methods are intended for making reference tests on unused liquids, but they may also be applied to liquids in service in transformers, cables and other electrical apparatus. For routine determinations the simplified procedures, as described in the appendix may be adopted.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60247*CEI 60247
Tên tiêu chuẩn
Measurement of relative permittivity, dielectric dissipation factor and d.c. resistivity of insulating liquids
Ngày phát hành
1978-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN IEC 60247 (1996-12), IDT * DIN IEC 60247 (1983-07), IDT * BS 5737 (1979-08-31), IDT * NF C27-210 (1970-05-01), NEQ * NF C27-210 (1979-04-01), IDT * SEV-ASE 3430 (1980), IDT * OEVE W 7-3/1987 (1988-10-31), MOD * UNE 21317 (1989-12-21), NEQ * TS IEC 60247 (2000-04-13), IDT * DS/IEC 247 (1979), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60247*CEI 60247 (2004-02)
Insulating liquids - Measurement of relative permittivity, dielectric dissipation factor (tan ?) and d.c. resistivity
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60247*CEI 60247
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60247*CEI 60247 (2004-02)
Insulating liquids - Measurement of relative permittivity, dielectric dissipation factor (tan ?) and d.c. resistivity
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60247*CEI 60247
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60247*CEI 60247 (1978)
Measurement of relative permittivity, dielectric dissipation factor and d.c. resistivity of insulating liquids
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60247*CEI 60247
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Dielectric constant * Dielectric materials * Dielectric measurement * Dielectric properties * Dielectricity * Direct current * Dissipation factor * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Electrical resistance * Electrical resistivity * Insulating liquids * Liquid electrical insulating materials * Liquids * Measurement * Permeability * Permittivity * D.C. resistance
Số trang
32