Loading data. Please wait
IEC 60079-6 Corrigendum 1*CEI 60079-6 Corrigendum 1Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 6: Oil-immersion "o"; Corrigendum 1
Số trang: 2
Ngày phát hành: 2003-09-00
| Insulating liquids - Determination of the breakdown voltage at power frequency - Test method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60156*CEI 60156 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Askarels for transformers and capacitors. Part 2 : Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60588-2*CEI 60588-2 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of flash point - Pensky-Martens closed cup method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2719 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 6: Equipment protection by oil immersion "o" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-6*CEI 60079-6 |
| Ngày phát hành | 2007-03-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Par 6: Equipment protection by liquid immersion "o" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-6*CEI 60079-6 |
| Ngày phát hành | 2015-02-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 6: Equipment protection by oil immersion "o" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-6*CEI 60079-6 |
| Ngày phát hành | 2007-03-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |