Loading data. Please wait
Fluids for electrotechnical applications - Unused mineral insulating oils for transformers and switchgear
Số trang: 40
Ngày phát hành: 2003-11-00
Insulating liquids - Determination of the breakdown voltage at power frequency - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60156*CEI 60156 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of relative permittivity, dielectric dissipation factor and d.c. resistivity of insulating liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60247*CEI 60247 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Supervision and maintenance guide for mineral insulating oils in electrical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60422*CEI 60422 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method of sampling liquid dielectrics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60475*CEI 60475 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gassing of insulating liquids under electrical stress and ionization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60628*CEI 60628 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detection and determination of specified anti-oxidant additices in insulating oils | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60666*CEI 60666 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating liquids - Oil-impregnated paper and pressboard - Determination of water by automatic coulometric Karl Fischer titration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60814*CEI 60814 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unused hydrocarbon-based insulating liquids; test methods for evaluating the oxidation stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61125*CEI 61125 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mineral insulating oils; methods for the determination of 2-furfural and related compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61198*CEI 61198 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating liquids - Contamination by polychlorinated biphenyls (PCBs) - Method of determination by capillary column gas chromatography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61619*CEI 61619 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating liquids - Determination of dielectric dissipation factor by measurement of the conductance and capacitance - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61620*CEI 61620 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mineral insulating oils - Determination of kinematic viscosity at very low temperatures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61868*CEI 61868 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating liquids - Determination of acidity - Part 1: Automatic potentiometric titration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62021-1*CEI 62021-1 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash point - Pensky-Martens closed cup method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2719 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; Mineral oils; Determination of interfacial tension of oil against water; Ring method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6295 |
Ngày phát hành | 1983-05-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of sulfur content - Wavelength-dispersive X-ray fluorescence spectrometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14596 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for unused mineral insulating oils for transformers and switchgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60296 AMD 1*CEI 60296 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for unused mineral insulating oils for transformers and switchgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60296*CEI 60296 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fluids for electrotechnical applications - Unused mineral insulating oils for transformers and switchgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60296*CEI 60296 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fluids for electrotechnical applications - Unused mineral insulating oils for transformers and switchgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60296*CEI 60296 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for unused mineral insulating oils for transformers and switchgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60296 AMD 1*CEI 60296 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fluids for electrotechnical applications - Unused mineral insulating oils for transformers and switchgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60296*CEI 60296 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for unused mineral insulating oils for transformers and switchgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60296*CEI 60296 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |