Loading data. Please wait
Supervision and maintenance guide for mineral insulating oils in electrical equipment
Số trang: 71
Ngày phát hành: 1989-04-00
Method for assessing the oxidation stability of insulating oils | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60074*CEI 60074 |
Ngày phát hành | 1963-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the determination of the electric strength of insulating oils | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60156*CEI 60156 |
Ngày phát hành | 1963-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of relative permittivity, dielectric dissipation factor and d.c. resistivity of insulating liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60247*CEI 60247 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test method for oxidation stability of inhibited mineral insulating oils | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60474*CEI 60474 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the sampling of gases and of oil from oil-filled electrical equipment and for the analysis of free and dissolved gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60567*CEI 60567 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interpretation of the analysis of gases in transformers and other oil-filled electrical equipment in service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60599*CEI 60599 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detection and determination of specified anti-oxidant additices in insulating oils | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60666*CEI 60666 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of water in insulating oils, and in oil-impregnated paper and pressboard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60733*CEI 60733 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test method for evaluating the oxidation stability of hydrocarbon insulating liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60813*CEI 60813 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of water in insulating liquids by automatic coulometric Karl Fischer titration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60814*CEI 60814 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; Determination of colour | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2049 |
Ngày phát hành | 1972-03-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; Determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2719 |
Ngày phát hành | 1973-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum oils; Determination of pour point | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3016 |
Ngày phát hành | 1974-05-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; Transparent and opaque liquids; Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3104 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crude petroleum and liquid petroleum products; Laboratory determination of density or relative density; Hydrometer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3675 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory sintered (fritted) filters; Porosity grading, classification and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4793 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; Mineral oils; Determination of interfacial tension of oil against water; Ring method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6295 |
Ngày phát hành | 1983-05-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance and supervision guide for insulating oils in service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60422*CEI 60422 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mineral insulating oils in electrical equipment - Supervision and maintenance guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60422*CEI 60422 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mineral insulating oils in electrical equipment - Supervision and maintenance guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60422*CEI 60422 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mineral insulating oils in electrical equipment - Supervision and maintenance guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60422*CEI 60422 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Supervision and maintenance guide for mineral insulating oils in electrical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60422*CEI 60422 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance and supervision guide for insulating oils in service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60422*CEI 60422 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |