Loading data. Please wait
Mineral insulating oils in electrical equipment - Supervision and maintenance guidance
Số trang: 94
Ngày phát hành: 2005-10-00
Insulating liquids - Determination of the breakdown voltage at power frequency - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60156*CEI 60156 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating liquids - Measurement of relative permittivity, dielectric dissipation factor (tan ?) and d.c. resistivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60247*CEI 60247 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detection and determination of specified anti-oxidant additices in insulating oils | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60666*CEI 60666 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating liquids - Oil-impregnated paper and pressboard - Determination of water by automatic coulometric Karl Fischer titration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60814*CEI 60814 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for counting and sizing particles in insulating liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60970*CEI 60970 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unused hydrocarbon-based insulating liquids; test methods for evaluating the oxidation stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61125*CEI 61125 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating liquids - Contamination by polychlorinated biphenyls (PCBs) - Method of determination by capillary column gas chromatography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61619*CEI 61619 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating liquids - Determination of acidity - Part 1: Automatic potentiometric titration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62021-1*CEI 62021-1 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash point - Pensky-Martens closed cup method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2719 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Supervision and maintenance guide for mineral insulating oils in electrical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60422*CEI 60422 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mineral insulating oils in electrical equipment - Supervision and maintenance guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60422*CEI 60422 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mineral insulating oils in electrical equipment - Supervision and maintenance guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60422*CEI 60422 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mineral insulating oils in electrical equipment - Supervision and maintenance guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60422*CEI 60422 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Supervision and maintenance guide for mineral insulating oils in electrical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60422*CEI 60422 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance and supervision guide for insulating oils in service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60422*CEI 60422 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |