Loading data. Please wait

ISO 2049

Petroleum products; Determination of colour

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1972-03-00

Liên hệ
The method specified applies to lubricating oils, heating oils, diesel fuel oils, and petroleum waxes. It consists in visual examination of the products.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2049
Tên tiêu chuẩn
Petroleum products; Determination of colour
Ngày phát hành
1972-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 2049 (1979-02), IDT * NBN T 52-109 (1974), IDT * BS 5859 (1980-06-30), IDT * NF T60-104 (1970-05-01), IDT * JIS K 2580 (1993-06-01), MOD * UNE 21320-3 (1989-12-11), MOD * UNE 51104 (1978-07-15), NEQ * GOST 28582 (1990), IDT * TS 1713 (1974-06-12), IDT * NEN-ISO 2049 (1979), IDT * NP-1119, IDT * NEN-ISO 2049:1979 en (1979-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 2049 (1996-07)
Petroleum products - Determination of colour (ASTM scale)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2049
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 2049 (1972-03)
Petroleum products; Determination of colour
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2049
Ngày phát hành 1972-03-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2049 (1996-07)
Petroleum products - Determination of colour (ASTM scale)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2049
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Colorimeters * Colour * Determination * Diesel fuels * Dyes * Fuel oil * Instruments * Kerosine * Lubricating oils * Measurement * Petroleum products * Preparation * Stained glass * Testing * Paraffin * Bushings * Hues * Comparison * Colour value
Số trang
2