Loading data. Please wait

ISO 2049

Petroleum products - Determination of colour (ASTM scale)

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1996-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2049
Tên tiêu chuẩn
Petroleum products - Determination of colour (ASTM scale)
Ngày phát hành
1996-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T60-104*NF ISO 2049 (1998-03-01), IDT
Petroleum products. Determination of colour (ASTM scale).
Số hiệu tiêu chuẩn NF T60-104*NF ISO 2049
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 2049 (2001-06), IDT * BS 2000-196 (1997-03-01), IDT * JIS K 2580 (2003-03-20), MOD * PN-ISO 2049 (2010-07-27), IDT * SS-ISO 2049 (1997-01-03), IDT * CSN ISO 2049 (2006-08-01), IDT * NEN-ISO 2049:1996 en (1996-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6271 (1981-02)
Clear liquids; Estimation of colour by the platinum-cobalt scale
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6271
Ngày phát hành 1981-02-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.060.10. Chất mầu
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3015 (1992-08) * ISO 3016 (1994-08) * ISO 6353-2 (1983-12)
Thay thế cho
ISO 2049 (1972-03)
Petroleum products; Determination of colour
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2049
Ngày phát hành 1972-03-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2049 (1995-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 2049 (1972-03)
Petroleum products; Determination of colour
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2049
Ngày phát hành 1972-03-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2049 (1996-07)
Petroleum products - Determination of colour (ASTM scale)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2049
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2049 (1995-04) * ISO/DIS 2049 (1993-04)
Từ khóa
Colorimeters * Colorimetry * Colour * Colour tests * Colour value * Comparison * Determination * Diesel fuels * Dyes * Fuel oil * Instruments * Kerosine * Lubricating oils * Measurement * Paraffin * Petroleum products * Preparation * Stained glass * Testing * Visual * Hues
Số trang
5