Loading data. Please wait

IEC 61868*CEI 61868

Mineral insulating oils - Determination of kinematic viscosity at very low temperatures

Số trang: 21
Ngày phát hành: 1998-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61868*CEI 61868
Tên tiêu chuẩn
Mineral insulating oils - Determination of kinematic viscosity at very low temperatures
Ngày phát hành
1998-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61868 (1999-12), IDT * BS EN 61868 (1999-04-15), IDT * EN 61868 (1999-01), IDT * NF C27-115 (1999-05-01), IDT * SN EN 61868 (1999), IDT * OEVE/OENORM EN 61868 (2000-01-01), IDT * PN-EN 61868 (2002-08-15), IDT * SS-EN 61868 (1999-03-26), IDT * UNE-EN 61868 (1999-11-24), IDT * TS EN 61868 (2002-04-18), IDT * STN EN 61868 (2001-11-01), IDT * CSN EN 61868 (1999-09-01), IDT * DS/EN 61868 (1999-06-07), IDT * NEN-EN-IEC 61868:1999 en;fr (1999-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3105 (1994-12)
Glass capillary kinematic viscometers - Specifications and operating instructions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3105
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3104 (1994-10)
Thay thế cho
IEC 10/443/FDIS (1998-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61868*CEI 61868*IEC 10/443/FDIS (1998-06) * IEC 61868 (1998-11) * IEC 10/443/FDIS (1998-06) * IEC 10/415/CDV (1997-05)
Từ khóa
Cold tests * Coldness * Deep cooling * Definitions * Electrical engineering * Insulating liquids * Insulating materials * Insulating oils * Kinematic viscosity * Low temperatures * Lowering of temperature * Low-temperature behaviour * Low-temperature-resistant * Measuring instruments * Mineral oils * Newtonian fluids * Non-Newtonian liquids * Oils * Petroleum products * Temperature * Temperature effects * Test equipment * Testing * Viscometers * Viscosimetry * Viscosity * Viscosity changes * Viscosity measurement
Mục phân loại
Số trang
21