Loading data. Please wait
Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection
Số trang: 282
Ngày phát hành: 2013-11-00
Explosive atmospheres Part 14: Electrical installations design, selection and erection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60079-14:2014*SABS IEC 60079-14:2014 |
Ngày phát hành | 2014-05-14 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-1*CEI 60034-1 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Part 1: General definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-0*CEI 60079-0 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-0 Corrigendum 1*CEI 60079-0 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1 Corrigendum 1*CEI 60079-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 10-1: Classification of areas - Explosive gas atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-11*CEI 60079-11 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i"; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-11 Corrigendum 1*CEI 60079-11 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 13: Equipment-protection by pressurized room "p" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-13*CEI 60079-13 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 17: Electrical installations inspection and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-17*CEI 60079-17 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m"; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-18 Corrigendum 1*CEI 60079-18 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 20-1: Material characteristics for gas and vapour classification - Test methods and data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-20-1*CEI 60079-20-1 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 20-1: Material characteristics for gas and vapour classification - Test methods and data; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-20-1 Corrigendum 1*CEI 60079-20-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 25: Intrinsically safe electrical systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-25*CEI 60079-25 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with equipment protection level (EPL) Ga - Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-26 Corrigendum 1*CEI 60079-26 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 28: Protection of equipment and transmission systems using optical radiation; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-28 Corrigendum 1*CEI 60079-28 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 29-1: Gas detectors - Performance requirements of detectors for flammable gases; Interpretation sheet 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-29-1 Interpretation Sheet 1*CEI 60079-29-1 Interpretation Sheet 1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 29-4: Gas detectors - Performance requirements of open path detectors for flammable gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-29-4*CEI 60079-29-4 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 29-4: Gas detectors - Performance requirements of open path detectors for flammable gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-29-4 Corrigendum 1*CEI 60079-29-4 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 30-1: Electrical resistance trace heating - General and testing requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-30-1*CEI 60079-30-1 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 30-2: Electrical resistance trace heating - Application guide for design, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-30-2*CEI 60079-30-2 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t"; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-31 Corrigendum 1*CEI 60079-31 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 33: Equipment protection by special protection "s" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-33*CEI 60079-33 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 35-1: Caplights for use in mines susceptible to firedamp - General requirements - Construction and testing in relation to the risk of explosion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-35-1*CEI 60079-35-1 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ 73.100.20. Thiết bị thông gió, điều hòa không khí và chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 35-2: Caplights for use in mines susceptible to firedamp - Performance and other safety-related matters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-35-2*CEI 60079-35-2 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ 73.100.20. Thiết bị thông gió, điều hòa không khí và chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric strength of insulating materials - Test methods - Part 1: Tests at power frequencies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60243-1*CEI 60243-1 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 1-2: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable - Procedure for 1 kW pre-mixed flame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-1-2*CEI 60332-1-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 1: Fundamental principles, assessment of general characteristics, definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-1*CEI 60364-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-14*CEI 60079-14 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-2: Electrical apparatus protected by enclosures and surface temperature limitation - Selection, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-1-2*CEI 61241-1-2 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust; part 1: electrical apparatus protected by enclosures; section 2: selection, installation, and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-1-2*CEI 61241-1-2 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 14 : Electrical installations in explosive gas atmospheres (other than mines) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60079-14*CEI/TR 60079-14 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-14*CEI 60079-14 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |