Loading data. Please wait

IEC 60079-14*CEI 60079-14

Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection

Số trang: 282
Ngày phát hành: 2013-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60079-14*CEI 60079-14
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection
Ngày phát hành
2013-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60079-14:2014*SABS IEC 60079-14:2014 (2014-05-14)
Explosive atmospheres Part 14: Electrical installations design, selection and erection
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60079-14:2014*SABS IEC 60079-14:2014
Ngày phát hành 2014-05-14
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60079-14 (2014-10), IDT * BS EN 60079-14 (2014-06-30), IDT * EN 60079-14 (2014-03), IDT * NF C23-579-14 (2014-05-30), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-14 (2014-11-01), IDT * PN-EN 60079-14 (2014-06-05), IDT * STN EN 60079-14 (2014-11-01), IDT * SABS IEC 60079-14:2014 (2014-05-14), IDT * CSN EN 60079-14 ed. 4 (2014-09-01), IDT * DS/EN 60079-14 (2014-04-28), IDT * NEN-EN-IEC 60079-14:2014 en (2014-04-01), IDT * NEN-EN-IEC 60079-14:2014 nl (2014-04-01), IDT * SABS IEC 60079-14:2014 (2014-05-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60034-1*CEI 60034-1 (2010-02)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-1*CEI 60034-1
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (2010-09)
High-voltage test techniques - Part 1: General definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0*CEI 60079-0 (2011-06)
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 Corrigendum 1*CEI 60079-0 Corrigendum 1 (2012-11)
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0 Corrigendum 1*CEI 60079-0 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1 Corrigendum 1*CEI 60079-1 Corrigendum 1 (2008-09)
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1 Corrigendum 1*CEI 60079-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1 (2008-12)
Explosive atmospheres - Part 10-1: Classification of areas - Explosive gas atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-11*CEI 60079-11 (2011-06)
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-11*CEI 60079-11
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-11 Corrigendum 1*CEI 60079-11 Corrigendum 1 (2012-01)
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i"; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-11 Corrigendum 1*CEI 60079-11 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-13*CEI 60079-13 (2010-10)
Explosive atmospheres - Part 13: Equipment-protection by pressurized room "p"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-13*CEI 60079-13
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-17*CEI 60079-17 (2013-11)
Explosive atmospheres - Part 17: Electrical installations inspection and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-17*CEI 60079-17
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-18 Corrigendum 1*CEI 60079-18 Corrigendum 1 (2009-06)
Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m"; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-18 Corrigendum 1*CEI 60079-18 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-20-1*CEI 60079-20-1 (2010-01)
Explosive atmospheres - Part 20-1: Material characteristics for gas and vapour classification - Test methods and data
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-20-1*CEI 60079-20-1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-20-1 Corrigendum 1*CEI 60079-20-1 Corrigendum 1 (2012-07)
Explosive atmospheres - Part 20-1: Material characteristics for gas and vapour classification - Test methods and data; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-20-1 Corrigendum 1*CEI 60079-20-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-25*CEI 60079-25 (2010-02)
Explosive atmospheres - Part 25: Intrinsically safe electrical systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-25*CEI 60079-25
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-26 Corrigendum 1*CEI 60079-26 Corrigendum 1 (2009-03)
Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with equipment protection level (EPL) Ga - Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-26 Corrigendum 1*CEI 60079-26 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-28 Corrigendum 1*CEI 60079-28 Corrigendum 1 (2010-03)
Explosive atmospheres - Part 28: Protection of equipment and transmission systems using optical radiation; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-28 Corrigendum 1*CEI 60079-28 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-29-1 Interpretation Sheet 1*CEI 60079-29-1 Interpretation Sheet 1 (2009-07)
Explosive atmospheres - Part 29-1: Gas detectors - Performance requirements of detectors for flammable gases; Interpretation sheet 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-29-1 Interpretation Sheet 1*CEI 60079-29-1 Interpretation Sheet 1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-29-4*CEI 60079-29-4 (2009-11)
Explosive atmospheres - Part 29-4: Gas detectors - Performance requirements of open path detectors for flammable gas
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-29-4*CEI 60079-29-4
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-29-4 Corrigendum 1*CEI 60079-29-4 Corrigendum 1 (2010-08)
Explosive atmospheres - Part 29-4: Gas detectors - Performance requirements of open path detectors for flammable gas
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-29-4 Corrigendum 1*CEI 60079-29-4 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-30-1*CEI 60079-30-1 (2007-01)
Explosive atmospheres - Part 30-1: Electrical resistance trace heating - General and testing requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-30-1*CEI 60079-30-1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-30-2*CEI 60079-30-2 (2007-01)
Explosive atmospheres - Part 30-2: Electrical resistance trace heating - Application guide for design, installation and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-30-2*CEI 60079-30-2
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-31 Corrigendum 1*CEI 60079-31 Corrigendum 1 (2009-03)
Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t"; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-31 Corrigendum 1*CEI 60079-31 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-33*CEI 60079-33 (2012-09)
Explosive atmospheres - Part 33: Equipment protection by special protection "s"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-33*CEI 60079-33
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-35-1*CEI 60079-35-1 (2011-05)
Explosive atmospheres - Part 35-1: Caplights for use in mines susceptible to firedamp - General requirements - Construction and testing in relation to the risk of explosion
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-35-1*CEI 60079-35-1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
73.100.20. Thiết bị thông gió, điều hòa không khí và chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-35-2*CEI 60079-35-2 (2011-12)
Explosive atmospheres - Part 35-2: Caplights for use in mines susceptible to firedamp - Performance and other safety-related matters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-35-2*CEI 60079-35-2
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
73.100.20. Thiết bị thông gió, điều hòa không khí và chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60243-1*CEI 60243-1 (2013-03)
Electric strength of insulating materials - Test methods - Part 1: Tests at power frequencies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60243-1*CEI 60243-1
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60332-1-2*CEI 60332-1-2 (2004-07)
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 1-2: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable - Procedure for 1 kW pre-mixed flame
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60332-1-2*CEI 60332-1-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-1*CEI 60364-1 (2005-11)
Low-voltage electrical installations - Part 1: Fundamental principles, assessment of general characteristics, definitions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-1*CEI 60364-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1 (2007-04) * IEC 60079-2 (2007-02) * IEC 60079-5 (2007-03) * IEC 60079-6 (2007-03) * IEC 60079-7 (2006-07) * IEC 60079-10-2 (2009-04) * IEC 60079-14 (2007-12) * IEC 60079-15 (2010-01) * IEC 60079-18 (2009-05) * IEC 60079-19 (2010-11) * IEC 60079-26 (2006-08) * IEC 60079-28 (2006-08) * IEC 60079-29-1 (2007-08) * IEC 60079-29-2 (2007-08) * IEC 60079-31 (2008-11) * IEC 60364-5-55 (2011-12) * IEC 60364-7-702 (2010-05) * IEC 60364-7-703 (2004-10) * IEC 60364-7-708 (2007-05) * IEC 60364-7-721 (2007-04)
Thay thế cho
IEC 60079-14*CEI 60079-14 (2007-12)
Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-14*CEI 60079-14
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31J/225/FDIS (2013-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61241-1-2*CEI 61241-1-2 (1999-06)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-2: Electrical apparatus protected by enclosures and surface temperature limitation - Selection, installation and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-1-2*CEI 61241-1-2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61241-1-2*CEI 61241-1-2 (1993-08)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust; part 1: electrical apparatus protected by enclosures; section 2: selection, installation, and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-1-2*CEI 61241-1-2
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60079-14*CEI/TR 60079-14 (1984)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 14 : Electrical installations in explosive gas atmospheres (other than mines)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60079-14*CEI/TR 60079-14
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-14*CEI 60079-14 (2013-11)
Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-14*CEI 60079-14
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31J/225/FDIS (2013-09) * IEC 31J/208/CDV (2012-07) * IEC 31J/196/CD (2011-07) * IEC 60079-14 (2007-12) * IEC 31J/150/FDIS (2007-09) * IEC 31J/120/CDV (2006-06) * IEC 61241-14 (2004-07) * IEC 31H/174/FDIS (2004-03) * IEC 60079-14 (2002-10) * IEC 31J/86/FDIS (2002-07) * IEC 31H/149/CDV (2002-04) * IEC 31J/74/CDV (2001-01) * IEC 31H/78/CDV (1998-04) * IEC 60079-14 (1996-12) * IEC 31J/47/FDIS (1996-07) * IEC 31J/38/CDV (1995-03) * IEC/DIS 31H(CO)11 (1993-02)
Từ khóa
Additional heating * Batteries * Cable glands * Cables * Definitions * Design * Dissipated energy * Dust * Electric appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrically-operated devices * Erection * Explosion protection * Explosion security * Explosive atmospheres * Flameproof enclosures * Flammable atmospheres * Gas atmosphere * Hazards * Heated systems * Intrinsic safety * Pressurizing * Protective measures * Safety * Selection * Specification (approval) * Type d protected electrical equipment * Type e protected electrical equipment * Type i protected electrical equipment * Type m protected electrical equipment * Type n protected electrical equipment * Type o protected electrical equipment * Type p protected electrical equipment * Type pD protected electrical equipment * Type q protected electrical equipment * Type t protected electrical equipment * Type tD protected electrical equipment * Stray power
Số trang
282