Loading data. Please wait
Explosive atmospheres - Part 13: Equipment-protection by pressurized room "p"
Số trang: 73
Ngày phát hành: 2010-10-00
| Explosive atmospheres Part 13: Equipment protection by pressurized room "p" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60079-13:2011*SABS IEC 60079-13:2011 |
| Ngày phát hành | 2011-02-17 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 426: Equipment for explosive atmospheres | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-426*CEI 60050-426 |
| Ngày phát hành | 2008-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 10-1: Classification of areas - Explosive gas atmospheres | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1 |
| Ngày phát hành | 2008-12-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 |
| Ngày phát hành | 1999-03-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 13 : Construction and use of rooms or buildings protected by pressurization | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60079-13*CEI/TR 60079-13 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 13: Equipment-protection by pressurized room "p" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-13*CEI 60079-13 |
| Ngày phát hành | 2010-10-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |