Loading data. Please wait

IEC 60079-13*CEI 60079-13

Explosive atmospheres - Part 13: Equipment-protection by pressurized room "p"

Số trang: 73
Ngày phát hành: 2010-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60079-13*CEI 60079-13
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 13: Equipment-protection by pressurized room "p"
Ngày phát hành
2010-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60079-13:2011*SABS IEC 60079-13:2011 (2011-02-17)
Explosive atmospheres Part 13: Equipment protection by pressurized room "p"
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60079-13:2011*SABS IEC 60079-13:2011
Ngày phát hành 2011-02-17
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60079-13 (2011-09), IDT * ABNT NBR IEC 60079-13 (2012-04-18), IDT * BS EN 60079-13 (2011-05-31), IDT * EN 60079-13 (2010-12), IDT * NF C23-579-13 (2011-03-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-13 (2011-11-01), IDT * PN-EN 60079-13 (2011-04-29), IDT * SS-EN 60079-13 (2011-09-07), IDT * UNE-EN 60079-13 (2011-12-07), IDT * GOST R IEC 60079-13 (2010), IDT * STN EN 60079-13 (2011-08-01), IDT * STN EN 60079-13 (2012-01-01), IDT * CSN EN 60079-13 (2011-08-01), IDT * DS/EN 60079-13 (2011-02-11), IDT * NEN-EN-IEC 60079-13:2010 en (2010-12-01), IDT * SABS IEC 60079-13:2011 (2011-02-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-426*CEI 60050-426 (2008-02)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 426: Equipment for explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-426*CEI 60050-426
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1 (2008-12)
Explosive atmospheres - Part 10-1: Classification of areas - Explosive gas atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 (1999-03)
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 (2007-10) * IEC 60079-2 (2007-02)
Thay thế cho
IEC/TR 60079-13*CEI/TR 60079-13 (1982)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 13 : Construction and use of rooms or buildings protected by pressurization
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60079-13*CEI/TR 60079-13
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31/878/FDIS (2010-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60079-13*CEI 60079-13 (2010-10)
Explosive atmospheres - Part 13: Equipment-protection by pressurized room "p"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-13*CEI 60079-13
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31/878/FDIS (2010-06) * IEC 31/794/CDV (2009-02) * IEC 31/699/CD (2007-06) * IEC/TR 60079-13 (1982)
Từ khóa
Aeration * Analyzers * Construction requirements * Containments * Definitions * Design * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrically-operated devices * Enclosure * Equipment rooms * Explosion protection * Explosive atmospheres * Marking * Pressurization * Pressurizing * Protected electrical equipment * Safety * Structures * Type of protection * Type p protected electrical equipment * Ventilation
Số trang
73