Loading data. Please wait

IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1

Explosive atmospheres - Part 10-1: Classification of areas - Explosive gas atmospheres

Số trang: 135
Ngày phát hành: 2008-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 10-1: Classification of areas - Explosive gas atmospheres
Ngày phát hành
2008-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60079-10-1 (2009-10), IDT * ANSI/ISA 60079-10-1 (2014), MOD * ABNT NBR IEC 60079-10-1 (2009-06-18), IDT * BS EN 60079-10-1 (2009-04-30), IDT * GB 3836.14 (2014), IDT * EN 60079-10-1 (2009-03), IDT * NF C23-579-10-1 (2009-05-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-10-1 (2009-12-01), IDT * PN-EN 60079-10-1 (2009-07-23), IDT * UNE-EN 60079-10-1 (2010-04-14), IDT * GOST IEC 60079-10-1 (2011), IDT * GOST IEC 60079-10-1 (2013), IDT * GOST R IEC 60079-10-1 (2008), IDT * STN EN 60079-10-1 (2009-12-01), IDT * CSN EN 60079-10-1 (2009-12-01), IDT * DS/EN 60079-10-1 (2009-05-11), IDT * DS/EN 60079-10-1 (2010-10-29), IDT * NEN-EN-IEC 60079-10-1:2009 en (2009-04-01), IDT * SANS 60079-10-1:2010 (2010-06-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-426*CEI 60050-426 (2008-02)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 426: Equipment for explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-426*CEI 60050-426
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 (2007-10) * IEC 60079-4 (1975) * IEC 60079-4A (1970) * IEC/TR3 60079-20 (1996-10)
Thay thế cho
IEC 60079-10*CEI 60079-10 (2002-06)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-10*CEI 60079-10
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31J/159/FDIS (2008-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1 (2008-12)
Explosive atmospheres - Part 10-1: Classification of areas - Explosive gas atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-10*CEI 60079-10 (2002-06)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-10*CEI 60079-10
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-10*CEI 60079-10 (1995-12)
Electrical apparatus for exlosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-10*CEI 60079-10
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31J/159/FDIS (2008-09) * IEC 31J/147/CDV (2007-06) * IEC 31J/123/CDV (2006-07) * IEC 31J/82/FDIS (2002-03) * IEC 31J/67/CDV (2000-06) * IEC 31J/39A/FDIS (1995-07) * IEC 31J/39/FDIS (1995-07) * IEC 60079-10 (1986)
Từ khóa
Burning gases * Classification * Classification of areas * Classification systems * Combustible * Danger zones * Definitions * Documentation * Electric appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrically-operated devices * Equipment * Explosion area * Explosion hazard * Explosion protection * Explosion security * Explosion-proof * Explosive * Explosive atmospheres * Explosives * Flammable atmospheres * Flammable materials * Fog * Fuel gases * Gas atmosphere * Gases * Hazardous areas classification (for electrical equipment) * Potentially explosive materials * Protective measures * Release * Reprocessing * Safety * Vapours * Ventilation * Zoning
Số trang
135