Loading data. Please wait

IEC 60079-10*CEI 60079-10

Electrical apparatus for exlosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas

Số trang: 111
Ngày phát hành: 1995-12-00

Liên hệ
Concerns with the classification of hazardous areas where flammable gas or vapour risks may arise, in order to permit the proper selection and installation of apparatus for use in such hazardous areas. Does not apply to mines, processing and manufacture of explosives, areas with the presence of ignitable dusts or fibres and rooms used for medical purposes.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60079-10*CEI 60079-10
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for exlosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas
Ngày phát hành
1995-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C23-579-10*NF EN 60079-10 (1997-07-01), IDT
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 10 : classification of hazardous areas.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C23-579-10*NF EN 60079-10
Ngày phát hành 1997-07-01
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 60079-10:1995*SABS IEC 60079-10:1995 (1997-06-11)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres Part 10: Classification of hazardous areas
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60079-10:1995*SABS IEC 60079-10:1995
Ngày phát hành 1997-06-11
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60079-10 (1996-09), IDT * BS EN 60079-10 (1996-05-15), IDT * GB 3836.14 (2000), IDT * EN 60079-10 (1996-01), IDT * ISA-TR12.24.01 (1998), MOD * OEVE EN 60079-10 (1996-03-12), IDT * PN-EN 60079-10 (2002-07-11), IDT * SS-EN 60079-10 (1996-08-30), IDT * UNE-EN 60079-10 (1997-05-24), IDT * GOST R 51330.9 (1999), IDT * GOST 30852.9 (2002), IDT * STN EN 60079-10 (2000-06-01), IDT * SABS IEC 60079-10:1995 (1997-06-11), IDT * NEN-EN-IEC 60079-10:1997 en;fr (1997-07-01), IDT * NEN-EN-IEC 60079-10:1997 nl (1997-07-01), IDT * NEN 10079-10:1996 en;fr (1996-02-01), IDT * SABS IEC 60079-10:1995 (1997-06-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-426*CEI 60050-426 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 426: electrical apparatus for explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-426*CEI 60050-426
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4*CEI 60079-4 (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4*CEI 60079-4
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4A*CEI 60079-4A (1970)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature. First supplement
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4A*CEI 60079-4A
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC 60079-10*CEI 60079-10 (1986)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 10 : Classification of hazardous areas
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-10*CEI 60079-10
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31J/39/FDIS (1995-07) * IEC 31J/39A/FDIS (1995-07)
Thay thế bằng
IEC 60079-10*CEI 60079-10 (2002-06)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-10*CEI 60079-10
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1 (2015-09)
Explosive atmospheres - Part 10-1: Classification of areas - Explosive gas atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1
Ngày phát hành 2015-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1 (2008-12)
Explosive atmospheres - Part 10-1: Classification of areas - Explosive gas atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-10*CEI 60079-10 (2002-06)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-10*CEI 60079-10
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-10*CEI 60079-10 (1986)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 10 : Classification of hazardous areas
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-10*CEI 60079-10
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-10*CEI 60079-10 (1995-12)
Electrical apparatus for exlosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-10*CEI 60079-10
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31J/39A/FDIS (1995-07) * IEC 31J/39/FDIS (1995-07)
Từ khóa
Burning gases * Classification * Classification of areas * Classification systems * Combustible * Danger zones * Definitions * Documentation * Electric appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrically-operated devices * Equipment * Explosion area * Explosion hazard * Explosion protection * Explosion security * Explosion-proof * Explosions * Explosive * Explosive atmospheres * Explosives * Flammable atmospheres * Flammable materials * Fuel gases * Gas atmosphere * Gases * Hazardous areas classification (for electrical equipment) * Methods * Potentially explosive materials * Reprocessing * Safety * Structuring * Ventilation * Procedures * Zoning * Processes
Số trang
111