Loading data. Please wait
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas
Số trang: 115
Ngày phát hành: 2002-06-00
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10 : classification of hazardous areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C23-579-10*NF EN 60079-10 |
Ngày phát hành | 2003-08-01 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres Part 10: Classification of hazardous areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60079-10:2005*SABS IEC 60079-10:2005 |
Ngày phát hành | 2005-05-06 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 426: electrical apparatus for explosive atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-426*CEI 60050-426 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-4*CEI 60079-4 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature. First supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-4A*CEI 60079-4A |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 20: Data for flammable gases and vapours, relating to the use of electrical apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 60079-20*CEI/TR3 60079-20 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for exlosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-10*CEI 60079-10 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 10-1: Classification of areas - Explosive gas atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 10-1: Classification of areas - Explosive gas atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1 |
Ngày phát hành | 2015-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 10-1: Classification of areas - Explosive gas atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 10 : Classification of hazardous areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-10*CEI 60079-10 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-10*CEI 60079-10 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for exlosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-10*CEI 60079-10 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |