Loading data. Please wait

IEC 60079-17*CEI 60079-17

Explosive atmospheres - Part 17: Electrical installations inspection and maintenance

Số trang: 75
Ngày phát hành: 2013-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60079-17*CEI 60079-17
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 17: Electrical installations inspection and maintenance
Ngày phát hành
2013-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60079-17:2014*SABS IEC 60079-17:2014 (2014-05-14)
Explosive atmospheres Part 17: Electrical installations inspection and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60079-17:2014*SABS IEC 60079-17:2014
Ngày phát hành 2014-05-14
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60079-17 (2014-10), IDT * ABNT NBR IEC 60079-17 (2014-10-27), IDT * BS EN 60079-17 (2014-03-31), IDT * EN 60079-17 (2014-03), IDT * NF C23-579-17 (2014-05-30), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-17 (2014-11-01), IDT * PN-EN 60079-17 (2014-05-23), IDT * UNE-EN 60079-17 (2014-10-01), IDT * STN EN 60079-17 (2014-11-01), IDT * CSN EN 60079-17 ed. 4 (2014-08-01), IDT * DS/EN 60079-17 (2014-04-03), IDT * NEN-EN-IEC 60079-17:2014 en;fr (2014-04-01), IDT * SABS IEC 60079-17:2014 (2014-05-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1 (2008-12)
Explosive atmospheres - Part 10-1: Classification of areas - Explosive gas atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-6*CEI 60364-6 (2006-02)
Low-voltage electrical installations - Part 6: Verification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-6*CEI 60364-6
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 (2011-06) * IEC 60079-1 (2007-04) * IEC 60079-2 (2007-02) * IEC 60079-7 (2006-07) * IEC 60079-10-2 (2009-04) * IEC 60079-11 (2011-06) * IEC 60079-14 (2007-12) * IEC 60079-15 (2010-01) * IEC 60079-19 (2010-11) * IEC 60079-31 (2008-11) * IEC 61241-4 (2001-03)
Thay thế cho
IEC 60079-17*CEI 60079-17 (2007-08)
Explosive atmospheres - Part 17: Electrical installations inspection and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-17*CEI 60079-17
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31J/224/FDIS (2013-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60079-17*CEI 60079-17 (2013-11)
Explosive atmospheres - Part 17: Electrical installations inspection and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-17*CEI 60079-17
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60079-17*CEI/TR 60079-17 (1990-10)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 17: recommendations for inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60079-17*CEI/TR 60079-17
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61241-17*CEI 61241-17 (2005-01)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-17*CEI 61241-17
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-17*CEI 60079-17 (1996-12)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-17*CEI 60079-17
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31J/224/FDIS (2013-08) * IEC 31J/207/CDV (2012-07) * IEC 31J/198/CD (2011-07) * IEC 60079-17 (2007-08) * IEC 31J/145/FDIS (2007-06) * IEC 31J/129/CDV (2006-09) * IEC 31H/191/FDIS (2004-11) * IEC 31H/169/CDV (2004-01) * IEC 60079-17 (2002-07) * IEC 31J/83A/FDIS (2002-05) * IEC 31J/83/FDIS (2002-04) * IEC 31J/75/CDV (2001-01) * IEC 31J/49/FDIS (1996-08) * IEC 31J/41/CDV (1995-07)
Từ khóa
Air locks * Air locks (fluid flow) * Cables * Combustible * Conduits * Control charts * Definitions * Degrees of protection * Dust * Earthing * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrically-operated devices * Environment * Environmental condition * Equipment * Explosion protection * Explosion-proof * Explosions * Explosive atmospheres * Flammable atmospheres * Further education * Gas atmosphere * Gas explosion * Gases * Gaskets * Hazardous areas classification (for electrical equipment) * Ignition * Inserts * Inspection * Intrinsic safety * Maintenance * Operating conditions * Personnel * Protective gases * Qualifications * Safety * Safety engineering * Special knowledge * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Testing * Training * Type d protected electrical equipment * Type e protected electrical equipment * Type i protected electrical equipment * Type iD protected electrical equipment * Type m protected electrical equipment * Type mD protected electrical equipment * Type n protected electrical equipment * Type o protected electrical equipment * Type of protection * Type op protected electrical equipment * Type p protected electrical equipment * Type q protected electrical equipment * Type tD protected electrical equipment * Pipelines * Cords * Mission * Seals * Use * Electric cables
Số trang
75