Loading data. Please wait
IEC 60079-17*CEI 60079-17Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines)
Số trang: 37
Ngày phát hành: 1996-12-00
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60079-17:1996*SABS IEC 60079-17:1996 |
| Ngày phát hành | 1997-10-14 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas athmospheres. Part 0: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-0*CEI 60079-0 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 1: construction and verification test of flameproof enclosures of electrical apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1*CEI 60079-1 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 2 : Electrical apparatus-type of protection "p" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60079-2*CEI/TR 60079-2 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 7: increased safety "e" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-7*CEI 60079-7 |
| Ngày phát hành | 1990-08-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for exlosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-10*CEI 60079-10 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 11: intrinsic safety "i" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-11*CEI 60079-11 |
| Ngày phát hành | 1991-11-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-14*CEI 60079-14 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 15 : Electrical apparatus with type of protection "n" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60079-15*CEI/TR 60079-15 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical installations of buildings. Part 6 : Verification. Chapter 61: Initial verification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-6-61*CEI 60364-6-61 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical installations of buildings; part 6: verification; chapter 61: initial verification; amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-6-61 AMD 1*CEI 60364-6-61 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 17: recommendations for inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60079-17*CEI/TR 60079-17 |
| Ngày phát hành | 1990-10-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-17*CEI 60079-17 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 17: Electrical installations inspection and maintenance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-17*CEI 60079-17 |
| Ngày phát hành | 2013-11-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-17*CEI 60079-17 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 17: recommendations for inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60079-17*CEI/TR 60079-17 |
| Ngày phát hành | 1990-10-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |